| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP VINH TRƯỜNG THCS ĐẶNG THAI MAI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
| 1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
| 2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
| 3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
| 4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
| 5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
| 6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
| 7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
| 8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
| 11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
| 12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
| 13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
| 14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
| 16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
| 18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
| 19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
| 20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
| 21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
| 22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
| 23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
| 24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
| 25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
| 26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
| 27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
| 30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
| 31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
| 32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
| 33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
| 34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
| 35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
| 36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
| 37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
| TT |
Họ và tên |
Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Chuẩn chức danh | Cốt cán | Giáo viên giỏi |
Trình độ LLCT |
||
| Thành | Tỉnh | ||||||||
| 1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
| 2 | Tạ Thị Tường Vân | Phó Hiệu trưởng | Tốt | ||||||
| 3 | Hoàng Thị Nhung | Phó Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
| 4 | Phùng Thị Thanh Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 5 | Nguyễn Thị Lê Hoa | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 6 | Lê Thị Mai Hạnh | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 7 | Trịnh Đức Chuyên | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 8 | Cao Thị Hường | TPCM | Tốt | x | |
||||
| 9 | Thái Thị Thanh Hường | CB Y tế | |||||||
| 10 | Nguyễn Thị Thanh Binh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 11 | Phan Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 12 | Phạm Thị Yến | CB Thư viện | Tốt | ||||||
| 13 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
TPT Đội | Tốt | ||||||
| 14 | Nguyễn Tiến Cường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 15 | Cao Thị Giang | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 16 | Nguyễn Mạnh Cường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 17 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 18 | Nguyễn Thị Hưng Thành | CB Kế toán | |||||||
| 19 | Nguyễn Thị Tú Oanh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 20 | Nguyễn Thị Quyên |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 21 | Đặng Thị Thúy |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 22 |
Trần Thị Hảo | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 23 | Dương Thị Ngà | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 24 | Nguyễn Thị Mai |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 25 | Nguyễn Thị Thúy Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 26 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | TPCM | Tốt | x | |
||||
| 27 | Trần Hoa Vinh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 28 | Nguyễn Thị Thu Hương | TPCM | Tốt | x | |
||||
| 29 | Nguyễn Thị Trà Giang | TTCM | Tốt | x | |
||||
| 30 | Hoàng Thị Tố Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 31 | Hà Văn Hương | Giáo viên | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
| 32 | Đặng Thị Phương Nhung | CB Thủ quỹ, Văn thư | |||||||
| 33 | Lê Thị Hòa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 34 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 35 | Phạm Thị Huế | TPCM | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
| 36 | Tạ Thị Thanh Liên | TTCM | Tốt | x | |
||||
| 37 | Phan Thị Trang | Giáo viên | Tốt | Trung cấp |
|||||
| 38 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 39 | Bùi Thị Hạnh | CTCĐ | Tốt | |
|||||
| 40 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 41 | Võ Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 42 | Nguyễn Thị Thúy Hoài |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 43 | Nguyễn Kiều Trang | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 45 | Phạm Thị Giang | Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 46 | Hoàng Việt Dũng | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 47 | Trần Thị Thủy | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 48 | Nguyễn Thị Hải | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 49 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 50 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 51 | Bùi Thị Thanh Hường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 52 | Phạm Thị Thùy Bích |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 53 | Nguyễn Hải Nam |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 54 | Lê Thị Cẩm Tú |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 55 | Trần Thị Phương | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 56 | Nguyễn Thị Hường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 57 | Đặng Quang Tám |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 58 | Phan Thị Thanh Nhàn |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 59 | Đậu Thị Quỳnh Anh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 60 | Hồ Thị Diễu Mùi |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 61 | Trần Sơn Hồng |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 62 | Đặng Thị Mai Sương |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 63 | Trần Thị Nhị Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| |
Vinh, ngày 12 tháng 12 năm 2021 HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Thu Hiền |
| Số học sinh | Số lớp | Điểm TBC các môn | Xếp loại hạnh kiểm | Điểm TBC các môn của huyện/thành/thị | Điểm TBC các môn của tỉnh | ||||
| Yếu | TB | Khá | Tốt | ||||||
| Khối lớp 5 | 386 | 9 | 386 | 0 | 0 | 2 | 384 | ||
| Số học sinh | Số lớp | Điểm TBC các môn | Xếp loại hạnh kiểm | Điểm thi vào trường | Điểm TBC thi vào trường của tỉnh | ||||
| Yếu | TB | Khá | Tốt | ||||||
| Khối lớp 9 | 230 | 9 | 8,0 | 230 | 33,5 | ||||
| TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
| 1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
| 2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
| 3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
| 4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
| 5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
| 6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
| 7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
| 8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
| 11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
| 12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
| 13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
| 14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
| 16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
| 18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
| 19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
| 20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
| 21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
| 22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
| 23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
| 24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
| 25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
| 26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
| 27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
| 30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
| 31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
| 32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
| 33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
| 34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
| 35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
| 36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
| 37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
| TT |
Chức danh |
Tổng số | Nữ | Dân tộc |
Trình độ đào tạo | Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV |
||||||
| Chưa đạt | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | Đạt | Khá | Tốt | |||||||
| 1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | Kinh |
1 | 1 | ||||||
| 2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | Kinh | 2 | 2 | ||||||
| 3 | Giáo viên | 53 | 46 | 53 | 53 | |||||||
| 4 | Nhân viên | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||||||
| Cộng | 60 | 53 | 1 | 59 | 60 | |||||||
| 5 | Cán bộ quản lý cốt cán | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||
| 6 | Giáo viên cốt cán | 16 | 14 | 16 | 16 | |||||||
| 7 | Giáo viên dạy giỏi cấp huyện | 11 | 9 | 11 | 11 | |||||||
| 8 | Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh | 43 | 39 | 43 | 43 | |||||||
| TT | Số lượng | Đơn vị tính | Ghi chú | |
| I | Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ học tập | |||
| 1 | Phòng học | 33 | ||
| a | Phòng kiên cố | 33 | ||
| b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
| c | Phòng tạm | 0 | ||
| 2 | Phòng học bộ môn | 5 | ||
| a | Phòng kiên cố | 5 | ||
| b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
| c | Phòng tạm | 0 | ||
| 3 | Khối phục vụ học tập | 2 | ||
| a | Phòng kiên cố | 2 | ||
| b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
| c | Phòng tạm | 0 | ||
| II | Khối phòng hành chính - quản trị | |||
| 1 | Phòng kiên cố | 9 | ||
| 2 | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
| 3 | Phòng tạm | 0 | ||
| III | Thư viện, thiết bị dạy học | 2 | ||
| IV | Các công trình, hhối phòng chức năng khác (nếu có) | |||
| V | Tài chính | |||
| 1 | Nguồn không tự chủ | |||
| 2 | Nguồn tự chủ | |||
| 3 | Nguồn xã hội hóa |
| TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
| 1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
| 2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
| 3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
| 4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
| 5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
| 6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
| 7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
| 8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
| 11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
| 12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
| 13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
| 14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
| 16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
| 18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
| 19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
| 20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
| 21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
| 22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
| 23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
| 24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
| 25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
| 26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
| 27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
| 30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
| 31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
| 32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
| 33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
| 34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
| 35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
| 36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
| 37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
| TT |
Họ và tên |
Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Chuẩn chức danh | Cốt cán | Giáo viên giỏi |
Trình độ LLCT |
||
| Thành | Tỉnh | ||||||||
| 1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
| 2 | Tạ Thị Tường Vân | Phó Hiệu trưởng | Tốt | ||||||
| 3 | Hoàng Thị Nhung | Phó Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
| 4 | Phùng Thị Thanh Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 5 | Nguyễn Thị Lê Hoa | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 6 | Lê Thị Mai Hạnh | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 7 | Trịnh Đức Chuyên | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 8 | Cao Thị Hường | TPCM | Tốt | x | |
||||
| 9 | Thái Thị Thanh Hường | CB Y tế | |||||||
| 10 | Nguyễn Thị Thanh Binh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 11 | Phan Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 12 | Phạm Thị Yến | CB Thư viện | Tốt | ||||||
| 13 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
TPT Đội | Tốt | ||||||
| 14 | Nguyễn Tiến Cường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 15 | Cao Thị Giang | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 16 | Nguyễn Mạnh Cường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 17 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 18 | Nguyễn Thị Hưng Thành | CB Kế toán | |||||||
| 19 | Nguyễn Thị Tú Oanh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 20 | Nguyễn Thị Quyên |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 21 | Đặng Thị Thúy |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 22 |
Trần Thị Hảo | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 23 | Dương Thị Ngà | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 24 | Nguyễn Thị Mai |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 25 | Nguyễn Thị Thúy Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 26 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | TPCM | Tốt | x | |
||||
| 27 | Trần Hoa Vinh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 28 | Nguyễn Thị Thu Hương | TPCM | Tốt | x | |
||||
| 29 | Nguyễn Thị Trà Giang | TTCM | Tốt | x | |
||||
| 30 | Hoàng Thị Tố Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 31 | Hà Văn Hương | Giáo viên | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
| 32 | Đặng Thị Phương Nhung | CB Thủ quỹ, Văn thư | |||||||
| 33 | Lê Thị Hòa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 34 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 35 | Phạm Thị Huế | TPCM | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
| 36 | Tạ Thị Thanh Liên | TTCM | Tốt | x | |
||||
| 37 | Phan Thị Trang | Giáo viên | Tốt | Trung cấp |
|||||
| 38 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 39 | Bùi Thị Hạnh | CTCĐ | Tốt | |
|||||
| 40 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 41 | Võ Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 42 | Nguyễn Thị Thúy Hoài |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 43 | Nguyễn Kiều Trang | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 45 | Phạm Thị Giang | Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 46 | Hoàng Việt Dũng | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 47 | Trần Thị Thủy | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 48 | Nguyễn Thị Hải | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 49 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 50 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 51 | Bùi Thị Thanh Hường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 52 | Phạm Thị Thùy Bích |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 53 | Nguyễn Hải Nam |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 54 | Lê Thị Cẩm Tú |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 55 | Trần Thị Phương | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 56 | Nguyễn Thị Hường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 57 | Đặng Quang Tám |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 58 | Phan Thị Thanh Nhàn |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 59 | Đậu Thị Quỳnh Anh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 60 | Hồ Thị Diễu Mùi |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 61 | Trần Sơn Hồng |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 62 | Đặng Thị Mai Sương |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 63 | Trần Thị Nhị Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| TT |
Chức danh |
Tổng số | Nữ | Dân tộc |
Trình độ đào tạo | Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV |
||||
| Chưa đạt | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | Đạt | Khá | Tốt | |||||
| 1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | Kinh |
1 | 1 | ||||
| 2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | Kinh | 2 | 2 | ||||
| 3 | Giáo viên | 53 | 46 | 53 | 53 | |||||
| 4 | Nhân viên | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||||
| Cộng | 60 | 53 | 1 | 59 | 60 | |||||
| 5 | Cán bộ quản lý cốt cán | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||
| 6 | Giáo viên cốt cán | 16 | 14 | 16 | 16 | |||||
| 7 | Giáo viên dạy giỏi cấp huyện | 11 | 9 | 11 | 11 | |||||
| 8 | Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh | 43 | 39 | 43 | 43 | |||||
| TT |
Các công trình, trang thiết bị dạy học | Mới | Sửa chữa, cải tạo | Thời gian hoàn thành | Kinh phí | Nguồn kinh phí | Ghi chú |
| 1 | Thiết bị lớp 6 | x | 9/2021 | 40.430.000 | Ngân sách | ||
| 2 | Mua sắm bàn ghế 100 bộ | x | 8/2021 | 150.000.000 | Vận động tài trợ | ||
| 3 |
Mua máy tính phòng tin học phục vụ học sinh | x | 12/2021 | 99.840.000 | Vận động tài trợ | ||
| 4 |
Mua sắm 9 ti vi cho các phòng học khối 6 | x | 12/2021 | 135.000.000 | Vận động tài trợ | ||
| 5 | Bảng trượt 9 phòng khối 6 | x | 12/2021 | 90.000.000 | Vận động tài trợ | ||
| 6 | Máy tính 9 phòng khối 6 | x | 12/2021 | 108.000.000 | Vận động tài trợ | ||
| 7 |
Mua điều hòa các phòng chung | x | 12/2021 | 54.000.000 | Vận động tài trợ |
| TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
| 1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
| 2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
| 3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
| 4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
| 5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
| 6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
| 7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
| 8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
| 11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
| 12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
| 13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
| 14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
| 16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
| 18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
| 19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
| 20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
| 21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
| 22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
| 23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
| 24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
| 25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
| 26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
| 27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
| 30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
| 31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
| 32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
| 33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
| 34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
| 35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
| 36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
| 37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
| TT | Nội dung kế hoạch | Kinh phí thực hiện | Nguồn kinh phí | Ghi chú |
| 1 | Phân tích nhu cầu, bối cảnh nhà trường | 1000.000 | Học phí | |
| 2 | Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi, mục tiêu chương trình giáo dục | 0 | ||
| 3 | Xác định chuẩn đầu ra | 2000.000 | Học phí | |
| 4 | Chương trình giáo dục | 2000.000 | Học phí | |
| 5 | Xây dựng văn hóa nhà trường | 0 | ||
| 6 | Nâng cao chất lượng CBQL, GV, NV | 0 | ||
| 7 | Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học | 262.900.000 | Vận động tài trợ, học phí | |
| 8 | Công tác kiểm tra, đánh giá, điều chỉnh kế hoạch | 1.500.000 | Học phí | |
| 9 | Khảo sát GV, phụ huynh, HS, các bên liên quan về các hoạt động nhà trường | 0 | ||
| 10 | Công tác sơ kết, tổng kết, khen thưởng | 10.000.000 | Học phí | |
| Tổng | 279.400.000 | Vận động tài trợ, học phí |
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP VINH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
| 1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
| 2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
| 3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
| 4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
| 5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
| 6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
| 7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
| 8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
| 11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
| 12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
| 13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
| 14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
| 16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
| 18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
| 19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
| 20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
| 21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
| 22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
| 23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
| 24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
| 25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
| 26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
| 27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
| 30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
| 31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
| 32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
| 33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
| 34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
| 35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
| 36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
| 37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
| TT |
Họ và tên |
Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Chuẩn chức danh | Cốt cán | Giáo viên giỏi |
Trình độ LLCT |
||
| Thành | Tỉnh | ||||||||
| 1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
| 2 | Tạ Thị Tường Vân | Phó Hiệu trưởng | Tốt | ||||||
| 3 | Hoàng Thị Nhung | Phó Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
| 4 | Phùng Thị Thanh Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 5 | Nguyễn Thị Lê Hoa | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 6 | Lê Thị Mai Hạnh | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 7 | Trịnh Đức Chuyên | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 8 | Cao Thị Hường | TPCM | Tốt | x | |
||||
| 9 | Thái Thị Thanh Hường | CB Y tế | |||||||
| 10 | Nguyễn Thị Thanh Binh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 11 | Phan Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 12 | Phạm Thị Yến | CB Thư viện | Tốt | ||||||
| 13 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
TPT Đội | Tốt | ||||||
| 14 | Nguyễn Tiến Cường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 15 | Cao Thị Giang | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 16 | Nguyễn Mạnh Cường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 17 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 18 | Nguyễn Thị Hưng Thành | CB Kế toán | |||||||
| 19 | Nguyễn Thị Tú Oanh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 20 | Nguyễn Thị Quyên |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 21 | Đặng Thị Thúy |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 22 |
Trần Thị Hảo | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 23 | Dương Thị Ngà | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 24 | Nguyễn Thị Mai |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 25 | Nguyễn Thị Thúy Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 26 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | TPCM | Tốt | x | |
||||
| 27 | Trần Hoa Vinh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 28 | Nguyễn Thị Thu Hương | TPCM | Tốt | x | |
||||
| 29 | Nguyễn Thị Trà Giang | TTCM | Tốt | x | |
||||
| 30 | Hoàng Thị Tố Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 31 | Hà Văn Hương | Giáo viên | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
| 32 | Đặng Thị Phương Nhung | CB Thủ quỹ, Văn thư | |||||||
| 33 | Lê Thị Hòa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 34 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 35 | Phạm Thị Huế | TPCM | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
| 36 | Tạ Thị Thanh Liên | TTCM | Tốt | x | |
||||
| 37 | Phan Thị Trang | Giáo viên | Tốt | Trung cấp |
|||||
| 38 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 39 | Bùi Thị Hạnh | CTCĐ | Tốt | |
|||||
| 40 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 41 | Võ Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 42 | Nguyễn Thị Thúy Hoài |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 43 | Nguyễn Kiều Trang | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 45 | Phạm Thị Giang | Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 46 | Hoàng Việt Dũng | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 47 | Trần Thị Thủy | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 48 | Nguyễn Thị Hải | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 49 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 50 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 51 | Bùi Thị Thanh Hường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 52 | Phạm Thị Thùy Bích |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 53 | Nguyễn Hải Nam |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 54 | Lê Thị Cẩm Tú |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 55 | Trần Thị Phương | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 56 | Nguyễn Thị Hường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 57 | Đặng Quang Tám |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 58 | Phan Thị Thanh Nhàn |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 59 | Đậu Thị Quỳnh Anh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 60 | Hồ Thị Diễu Mùi |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 61 | Trần Sơn Hồng |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 62 | Đặng Thị Mai Sương |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 63 | Trần Thị Nhị Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| |
Vinh, ngày 12 tháng 12 năm 2021 HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Thu Hiền |
| Số học sinh | Số lớp | Điểm TBC các môn | Xếp loại hạnh kiểm | Điểm TBC các môn của huyện/thành/thị | Điểm TBC các môn của tỉnh | ||||
| Yếu | TB | Khá | Tốt | ||||||
| Khối lớp 5 | 386 | 9 | 386 | 0 | 0 | 2 | 384 | ||
| Số học sinh | Số lớp | Điểm TBC các môn | Xếp loại hạnh kiểm | Điểm thi vào trường | Điểm TBC thi vào trường của tỉnh | ||||
| Yếu | TB | Khá | Tốt | ||||||
| Khối lớp 9 | 230 | 9 | 8,0 | 230 | 33,5 | ||||
| TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
| 1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
| 2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
| 3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
| 4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
| 5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
| 6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
| 7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
| 8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
| 11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
| 12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
| 13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
| 14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
| 16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
| 18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
| 19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
| 20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
| 21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
| 22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
| 23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
| 24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
| 25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
| 26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
| 27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
| 30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
| 31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
| 32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
| 33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
| 34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
| 35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
| 36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
| 37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
| TT |
Chức danh |
Tổng số | Nữ | Dân tộc |
Trình độ đào tạo | Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV |
||||||
| Chưa đạt | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | Đạt | Khá | Tốt | |||||||
| 1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | Kinh |
1 | 1 | ||||||
| 2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | Kinh | 2 | 2 | ||||||
| 3 | Giáo viên | 53 | 46 | 53 | 53 | |||||||
| 4 | Nhân viên | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||||||
| Cộng | 60 | 53 | 1 | 59 | 60 | |||||||
| 5 | Cán bộ quản lý cốt cán | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||
| 6 | Giáo viên cốt cán | 16 | 14 | 16 | 16 | |||||||
| 7 | Giáo viên dạy giỏi cấp huyện | 11 | 9 | 11 | 11 | |||||||
| 8 | Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh | 43 | 39 | 43 | 43 | |||||||
| TT | Số lượng | Đơn vị tính | Ghi chú | |
| I | Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ học tập | |||
| 1 | Phòng học | 33 | ||
| a | Phòng kiên cố | 33 | ||
| b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
| c | Phòng tạm | 0 | ||
| 2 | Phòng học bộ môn | 5 | ||
| a | Phòng kiên cố | 5 | ||
| b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
| c | Phòng tạm | 0 | ||
| 3 | Khối phục vụ học tập | 2 | ||
| a | Phòng kiên cố | 2 | ||
| b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
| c | Phòng tạm | 0 | ||
| II | Khối phòng hành chính - quản trị | |||
| 1 | Phòng kiên cố | 9 | ||
| 2 | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
| 3 | Phòng tạm | 0 | ||
| III | Thư viện, thiết bị dạy học | 2 | ||
| IV | Các công trình, hhối phòng chức năng khác (nếu có) | |||
| V | Tài chính | |||
| 1 | Nguồn không tự chủ | |||
| 2 | Nguồn tự chủ | |||
| 3 | Nguồn xã hội hóa |
| TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
| 1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
| 2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
| 3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
| 4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
| 5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
| 6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
| 7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
| 8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
| 11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
| 12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
| 13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
| 14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
| 16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
| 18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
| 19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
| 20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
| 21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
| 22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
| 23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
| 24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
| 25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
| 26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
| 27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
| 30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
| 31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
| 32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
| 33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
| 34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
| 35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
| 36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
| 37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
| TT |
Họ và tên |
Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Chuẩn chức danh | Cốt cán | Giáo viên giỏi |
Trình độ LLCT |
||
| Thành | Tỉnh | ||||||||
| 1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
| 2 | Tạ Thị Tường Vân | Phó Hiệu trưởng | Tốt | ||||||
| 3 | Hoàng Thị Nhung | Phó Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
| 4 | Phùng Thị Thanh Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 5 | Nguyễn Thị Lê Hoa | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 6 | Lê Thị Mai Hạnh | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 7 | Trịnh Đức Chuyên | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 8 | Cao Thị Hường | TPCM | Tốt | x | |
||||
| 9 | Thái Thị Thanh Hường | CB Y tế | |||||||
| 10 | Nguyễn Thị Thanh Binh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 11 | Phan Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 12 | Phạm Thị Yến | CB Thư viện | Tốt | ||||||
| 13 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
TPT Đội | Tốt | ||||||
| 14 | Nguyễn Tiến Cường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 15 | Cao Thị Giang | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 16 | Nguyễn Mạnh Cường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 17 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 18 | Nguyễn Thị Hưng Thành | CB Kế toán | |||||||
| 19 | Nguyễn Thị Tú Oanh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 20 | Nguyễn Thị Quyên |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 21 | Đặng Thị Thúy |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 22 |
Trần Thị Hảo | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 23 | Dương Thị Ngà | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 24 | Nguyễn Thị Mai |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 25 | Nguyễn Thị Thúy Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 26 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | TPCM | Tốt | x | |
||||
| 27 | Trần Hoa Vinh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 28 | Nguyễn Thị Thu Hương | TPCM | Tốt | x | |
||||
| 29 | Nguyễn Thị Trà Giang | TTCM | Tốt | x | |
||||
| 30 | Hoàng Thị Tố Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 31 | Hà Văn Hương | Giáo viên | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
| 32 | Đặng Thị Phương Nhung | CB Thủ quỹ, Văn thư | |||||||
| 33 | Lê Thị Hòa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 34 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 35 | Phạm Thị Huế | TPCM | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
| 36 | Tạ Thị Thanh Liên | TTCM | Tốt | x | |
||||
| 37 | Phan Thị Trang | Giáo viên | Tốt | Trung cấp |
|||||
| 38 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 39 | Bùi Thị Hạnh | CTCĐ | Tốt | |
|||||
| 40 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 41 | Võ Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 42 | Nguyễn Thị Thúy Hoài |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 43 | Nguyễn Kiều Trang | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Giáo viên | Tốt | ||||||
| 45 | Phạm Thị Giang | Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 46 | Hoàng Việt Dũng | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 47 | Trần Thị Thủy | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 48 | Nguyễn Thị Hải | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 49 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 50 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 51 | Bùi Thị Thanh Hường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
| 52 | Phạm Thị Thùy Bích |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 53 | Nguyễn Hải Nam |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 54 | Lê Thị Cẩm Tú |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 55 | Trần Thị Phương | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
| 56 | Nguyễn Thị Hường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 57 | Đặng Quang Tám |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 58 | Phan Thị Thanh Nhàn |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
| 59 | Đậu Thị Quỳnh Anh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 60 | Hồ Thị Diễu Mùi |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 61 | Trần Sơn Hồng |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 62 | Đặng Thị Mai Sương |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| 63 | Trần Thị Nhị Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
| TT |
Chức danh |
Tổng số | Nữ | Dân tộc |
Trình độ đào tạo | Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV |
||||
| Chưa đạt | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | Đạt | Khá | Tốt | |||||
| 1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | Kinh |
1 | 1 | ||||
| 2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | Kinh | 2 | 2 | ||||
| 3 | Giáo viên | 53 | 46 | 53 | 53 | |||||
| 4 | Nhân viên | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||||
| Cộng | 60 | 53 | 1 | 59 | 60 | |||||
| 5 | Cán bộ quản lý cốt cán | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||
| 6 | Giáo viên cốt cán | 16 | 14 | 16 | 16 | |||||
| 7 | Giáo viên dạy giỏi cấp huyện | 11 | 9 | 11 | 11 | |||||
| 8 | Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh | 43 | 39 | 43 | 43 | |||||
| TT |
Các công trình, trang thiết bị dạy học | Mới | Sửa chữa, cải tạo | Thời gian hoàn thành | Kinh phí | Nguồn kinh phí | Ghi chú |
| 1 | Thiết bị lớp 6 | x | 9/2021 | 40.430.000 | Ngân sách | ||
| 2 | Mua sắm bàn ghế 100 bộ | x | 8/2021 | 150.000.000 | Vận động tài trợ | ||
| 3 |
Mua máy tính phòng tin học phục vụ học sinh | x | 12/2021 | 99.840.000 | Vận động tài trợ | ||
| 4 |
Mua sắm 9 ti vi cho các phòng học khối 6 | x | 12/2021 | 135.000.000 | Vận động tài trợ | ||
| 5 | Bảng trượt 9 phòng khối 6 | x | 12/2021 | 90.000.000 | Vận động tài trợ | ||
| 6 | Máy tính 9 phòng khối 6 | x | 12/2021 | 108.000.000 | Vận động tài trợ | ||
| 7 |
Mua điều hòa các phòng chung | x | 12/2021 | 54.000.000 | Vận động tài trợ |
| TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
| 1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
| 2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
| 3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
| 4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
| 5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
| 6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
| 7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
| 8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
| 11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
| 12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
| 13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
| 14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
| 16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
| 18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
| 19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
| 20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
| 21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
| 22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
| 23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
| 24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
| 25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
| 26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
| 27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
| 29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
| 30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
| 31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
| 32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
| 33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
| 34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
| 35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
| 36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
| 37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
| TT | Nội dung kế hoạch | Kinh phí thực hiện | Nguồn kinh phí | Ghi chú |
| 1 | Phân tích nhu cầu, bối cảnh nhà trường | 1000.000 | Học phí | |
| 2 | Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi, mục tiêu chương trình giáo dục | 0 | ||
| 3 | Xác định chuẩn đầu ra | 2000.000 | Học phí | |
| 4 | Chương trình giáo dục | 2000.000 | Học phí | |
| 5 | Xây dựng văn hóa nhà trường | 0 | ||
| 6 | Nâng cao chất lượng CBQL, GV, NV | 0 | ||
| 7 | Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học | 262.900.000 | Vận động tài trợ, học phí | |
| 8 | Công tác kiểm tra, đánh giá, điều chỉnh kế hoạch | 1.500.000 | Học phí | |
| 9 | Khảo sát GV, phụ huynh, HS, các bên liên quan về các hoạt động nhà trường | 0 | ||
| 10 | Công tác sơ kết, tổng kết, khen thưởng | 10.000.000 | Học phí | |
| Tổng | 279.400.000 | Vận động tài trợ, học phí |
Tác giả bài viết: bgh
Nguồn tin: BGH
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn