BẢN CÔNG KHAI CAM KẾT ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
- Thứ năm - 05/05/2022 07:48
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Bản cam kết đảm bảo chất lượng giáo dục
BẢN CAM KẾT ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
NĂM HỌC 2021-2022
Phụ lục 8
Thực trạng nhà trường năm học 2021-2022
1. Tình hình tuyển sinh và chất lượng đầu vào của học sinh nhà trường
a) Cấp THCS
b) Cấp THPT
2. Kết quả học tập và rèn luyện theo quy định của học sinh
3. Đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dạy học
Phụ lục 9
Chuẩn đầu ra chất lượng học tập của học sinh năm học 2021–2022
Phụ lục 10
2. Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
3. Kế hoạch nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
năm học 2021–2022
Phụ lục 11
Kế hoạch nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học
năm học 2021–2022
Phụ lục 12
Kết quả học tập và rèn luyện
học kì I (hoặc năm học) của học sinh nhà trường năm học 2021–2022
Phụ lục 15
Dự toán kinh phí thực hiện kế hoạch ĐBCL nhà trường năm học 2021–2022
BẢN CAM KẾT ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
NĂM HỌC 2021-2022
Phụ lục 8
Thực trạng nhà trường năm học 2021-2022
1. Tình hình tuyển sinh và chất lượng đầu vào của học sinh nhà trường
a) Cấp THCS
b) Cấp THPT
2. Kết quả học tập và rèn luyện theo quy định của học sinh
3. Đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dạy học
Phụ lục 9
Chuẩn đầu ra chất lượng học tập của học sinh năm học 2021–2022
Phụ lục 10
2. Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
3. Kế hoạch nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
năm học 2021–2022
Phụ lục 11
Kế hoạch nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học
năm học 2021–2022
Phụ lục 12
Kết quả học tập và rèn luyện
học kì I (hoặc năm học) của học sinh nhà trường năm học 2021–2022
Phụ lục 15
Dự toán kinh phí thực hiện kế hoạch ĐBCL nhà trường năm học 2021–2022
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP VINH TRƯỜNG THCS ĐẶNG THAI MAI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
NĂM HỌC 2021-2022
- Kết quả học tập và rèn luyện của học sinh nhà trường (theo chuẩn đầu ra)
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
- Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
TT |
Họ và tên |
Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Chuẩn chức danh | Cốt cán | Giáo viên giỏi |
Trình độ LLCT |
||
Thành | Tỉnh | ||||||||
1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
2 | Tạ Thị Tường Vân | Phó Hiệu trưởng | Tốt | ||||||
3 | Hoàng Thị Nhung | Phó Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
4 | Phùng Thị Thanh Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
5 | Nguyễn Thị Lê Hoa | Giáo viên | Tốt | ||||||
6 | Lê Thị Mai Hạnh | Giáo viên | Tốt | ||||||
7 | Trịnh Đức Chuyên | Giáo viên | Tốt | ||||||
8 | Cao Thị Hường | TPCM | Tốt | x | |
||||
9 | Thái Thị Thanh Hường | CB Y tế | |||||||
10 | Nguyễn Thị Thanh Binh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
11 | Phan Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
12 | Phạm Thị Yến | CB Thư viện | Tốt | ||||||
13 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
TPT Đội | Tốt | ||||||
14 | Nguyễn Tiến Cường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
15 | Cao Thị Giang | Giáo viên | Tốt | ||||||
16 | Nguyễn Mạnh Cường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
17 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo viên | Tốt | |
|||||
18 | Nguyễn Thị Hưng Thành | CB Kế toán | |||||||
19 | Nguyễn Thị Tú Oanh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
20 | Nguyễn Thị Quyên |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
21 | Đặng Thị Thúy |
Giáo viên | Tốt | ||||||
22 |
Trần Thị Hảo | Giáo viên | Tốt | ||||||
23 | Dương Thị Ngà | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
24 | Nguyễn Thị Mai |
Giáo viên | Tốt | ||||||
25 | Nguyễn Thị Thúy Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
26 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | TPCM | Tốt | x | |
||||
27 | Trần Hoa Vinh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
28 | Nguyễn Thị Thu Hương | TPCM | Tốt | x | |
||||
29 | Nguyễn Thị Trà Giang | TTCM | Tốt | x | |
||||
30 | Hoàng Thị Tố Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
31 | Hà Văn Hương | Giáo viên | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
32 | Đặng Thị Phương Nhung | CB Thủ quỹ, Văn thư | |||||||
33 | Lê Thị Hòa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
34 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo viên | Tốt | ||||||
35 | Phạm Thị Huế | TPCM | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
36 | Tạ Thị Thanh Liên | TTCM | Tốt | x | |
||||
37 | Phan Thị Trang | Giáo viên | Tốt | Trung cấp |
|||||
38 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | Giáo viên | Tốt | |
|||||
39 | Bùi Thị Hạnh | CTCĐ | Tốt | |
|||||
40 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Tốt | ||||||
41 | Võ Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
42 | Nguyễn Thị Thúy Hoài |
Giáo viên | Tốt | ||||||
43 | Nguyễn Kiều Trang | Giáo viên | Tốt | |
|||||
44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Giáo viên | Tốt | ||||||
45 | Phạm Thị Giang | Giáo viên | Tốt | x | |||||
46 | Hoàng Việt Dũng | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
47 | Trần Thị Thủy | Giáo viên | Tốt | |
|||||
48 | Nguyễn Thị Hải | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
49 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
50 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
51 | Bùi Thị Thanh Hường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
52 | Phạm Thị Thùy Bích |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
53 | Nguyễn Hải Nam |
Giáo viên | Tốt | ||||||
54 | Lê Thị Cẩm Tú |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
55 | Trần Thị Phương | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
56 | Nguyễn Thị Hường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
57 | Đặng Quang Tám |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
58 | Phan Thị Thanh Nhàn |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
59 | Đậu Thị Quỳnh Anh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
60 | Hồ Thị Diễu Mùi |
Giáo viên | Tốt | ||||||
61 | Trần Sơn Hồng |
Giáo viên | Tốt | ||||||
62 | Đặng Thị Mai Sương |
Giáo viên | Tốt | ||||||
63 | Trần Thị Nhị Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
|
Vinh, ngày 12 tháng 12 năm 2021 HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Thu Hiền |
Phụ lục 8
Thực trạng nhà trường năm học 2021-2022
1. Tình hình tuyển sinh và chất lượng đầu vào của học sinh nhà trường
a) Cấp THCS
Số học sinh | Số lớp | Điểm TBC các môn | Xếp loại hạnh kiểm | Điểm TBC các môn của huyện/thành/thị | Điểm TBC các môn của tỉnh | ||||
Yếu | TB | Khá | Tốt | ||||||
Khối lớp 5 | 386 | 9 | 386 | 0 | 0 | 2 | 384 |
Số học sinh | Số lớp | Điểm TBC các môn | Xếp loại hạnh kiểm | Điểm thi vào trường | Điểm TBC thi vào trường của tỉnh | ||||
Yếu | TB | Khá | Tốt | ||||||
Khối lớp 9 | 230 | 9 | 8,0 | 230 | 33,5 |
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
3. Đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
TT |
Chức danh |
Tổng số | Nữ | Dân tộc |
Trình độ đào tạo | Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV |
||||||
Chưa đạt | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | Đạt | Khá | Tốt | |||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | Kinh |
1 | 1 | ||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | Kinh | 2 | 2 | ||||||
3 | Giáo viên | 53 | 46 | 53 | 53 | |||||||
4 | Nhân viên | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||||||
Cộng | 60 | 53 | 1 | 59 | 60 | |||||||
5 | Cán bộ quản lý cốt cán | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||
6 | Giáo viên cốt cán | 16 | 14 | 16 | 16 | |||||||
7 | Giáo viên dạy giỏi cấp huyện | 11 | 9 | 11 | 11 | |||||||
8 | Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh | 43 | 39 | 43 | 43 | |||||||
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dạy học
TT | Số lượng | Đơn vị tính | Ghi chú | |
I | Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ học tập | |||
1 | Phòng học | 33 | ||
a | Phòng kiên cố | 33 | ||
b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
c | Phòng tạm | 0 | ||
2 | Phòng học bộ môn | 5 | ||
a | Phòng kiên cố | 5 | ||
b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
c | Phòng tạm | 0 | ||
3 | Khối phục vụ học tập | 2 | ||
a | Phòng kiên cố | 2 | ||
b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
c | Phòng tạm | 0 | ||
II | Khối phòng hành chính - quản trị | |||
1 | Phòng kiên cố | 9 | ||
2 | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
3 | Phòng tạm | 0 | ||
III | Thư viện, thiết bị dạy học | 2 | ||
IV | Các công trình, hhối phòng chức năng khác (nếu có) | |||
V | Tài chính | |||
1 | Nguồn không tự chủ | |||
2 | Nguồn tự chủ | |||
3 | Nguồn xã hội hóa |
Phụ lục 9
Chuẩn đầu ra chất lượng học tập của học sinh năm học 2021–2022
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
Phụ lục 10
2. Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
TT |
Họ và tên |
Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Chuẩn chức danh | Cốt cán | Giáo viên giỏi |
Trình độ LLCT |
||
Thành | Tỉnh | ||||||||
1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
2 | Tạ Thị Tường Vân | Phó Hiệu trưởng | Tốt | ||||||
3 | Hoàng Thị Nhung | Phó Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
4 | Phùng Thị Thanh Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
5 | Nguyễn Thị Lê Hoa | Giáo viên | Tốt | ||||||
6 | Lê Thị Mai Hạnh | Giáo viên | Tốt | ||||||
7 | Trịnh Đức Chuyên | Giáo viên | Tốt | ||||||
8 | Cao Thị Hường | TPCM | Tốt | x | |
||||
9 | Thái Thị Thanh Hường | CB Y tế | |||||||
10 | Nguyễn Thị Thanh Binh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
11 | Phan Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
12 | Phạm Thị Yến | CB Thư viện | Tốt | ||||||
13 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
TPT Đội | Tốt | ||||||
14 | Nguyễn Tiến Cường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
15 | Cao Thị Giang | Giáo viên | Tốt | ||||||
16 | Nguyễn Mạnh Cường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
17 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo viên | Tốt | |
|||||
18 | Nguyễn Thị Hưng Thành | CB Kế toán | |||||||
19 | Nguyễn Thị Tú Oanh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
20 | Nguyễn Thị Quyên |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
21 | Đặng Thị Thúy |
Giáo viên | Tốt | ||||||
22 |
Trần Thị Hảo | Giáo viên | Tốt | ||||||
23 | Dương Thị Ngà | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
24 | Nguyễn Thị Mai |
Giáo viên | Tốt | ||||||
25 | Nguyễn Thị Thúy Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
26 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | TPCM | Tốt | x | |
||||
27 | Trần Hoa Vinh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
28 | Nguyễn Thị Thu Hương | TPCM | Tốt | x | |
||||
29 | Nguyễn Thị Trà Giang | TTCM | Tốt | x | |
||||
30 | Hoàng Thị Tố Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
31 | Hà Văn Hương | Giáo viên | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
32 | Đặng Thị Phương Nhung | CB Thủ quỹ, Văn thư | |||||||
33 | Lê Thị Hòa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
34 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo viên | Tốt | ||||||
35 | Phạm Thị Huế | TPCM | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
36 | Tạ Thị Thanh Liên | TTCM | Tốt | x | |
||||
37 | Phan Thị Trang | Giáo viên | Tốt | Trung cấp |
|||||
38 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | Giáo viên | Tốt | |
|||||
39 | Bùi Thị Hạnh | CTCĐ | Tốt | |
|||||
40 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Tốt | ||||||
41 | Võ Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
42 | Nguyễn Thị Thúy Hoài |
Giáo viên | Tốt | ||||||
43 | Nguyễn Kiều Trang | Giáo viên | Tốt | |
|||||
44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Giáo viên | Tốt | ||||||
45 | Phạm Thị Giang | Giáo viên | Tốt | x | |||||
46 | Hoàng Việt Dũng | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
47 | Trần Thị Thủy | Giáo viên | Tốt | |
|||||
48 | Nguyễn Thị Hải | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
49 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
50 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
51 | Bùi Thị Thanh Hường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
52 | Phạm Thị Thùy Bích |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
53 | Nguyễn Hải Nam |
Giáo viên | Tốt | ||||||
54 | Lê Thị Cẩm Tú |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
55 | Trần Thị Phương | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
56 | Nguyễn Thị Hường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
57 | Đặng Quang Tám |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
58 | Phan Thị Thanh Nhàn |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
59 | Đậu Thị Quỳnh Anh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
60 | Hồ Thị Diễu Mùi |
Giáo viên | Tốt | ||||||
61 | Trần Sơn Hồng |
Giáo viên | Tốt | ||||||
62 | Đặng Thị Mai Sương |
Giáo viên | Tốt | ||||||
63 | Trần Thị Nhị Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
3. Kế hoạch nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
năm học 2021–2022
TT |
Chức danh |
Tổng số | Nữ | Dân tộc |
Trình độ đào tạo | Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV |
||||
Chưa đạt | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | Đạt | Khá | Tốt | |||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | Kinh |
1 | 1 | ||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | Kinh | 2 | 2 | ||||
3 | Giáo viên | 53 | 46 | 53 | 53 | |||||
4 | Nhân viên | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||||
Cộng | 60 | 53 | 1 | 59 | 60 | |||||
5 | Cán bộ quản lý cốt cán | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||
6 | Giáo viên cốt cán | 16 | 14 | 16 | 16 | |||||
7 | Giáo viên dạy giỏi cấp huyện | 11 | 9 | 11 | 11 | |||||
8 | Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh | 43 | 39 | 43 | 43 |
Phụ lục 11
Kế hoạch nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học
năm học 2021–2022
TT |
Các công trình, trang thiết bị dạy học | Mới | Sửa chữa, cải tạo | Thời gian hoàn thành | Kinh phí | Nguồn kinh phí | Ghi chú |
1 | Thiết bị lớp 6 | x | 9/2021 | 40.430.000 | Ngân sách | ||
2 | Mua sắm bàn ghế 100 bộ | x | 8/2021 | 150.000.000 | Vận động tài trợ | ||
3 |
Mua máy tính phòng tin học phục vụ học sinh | x | 12/2021 | 99.840.000 | Vận động tài trợ | ||
4 |
Mua sắm 9 ti vi cho các phòng học khối 6 | x | 12/2021 | 135.000.000 | Vận động tài trợ | ||
5 | Bảng trượt 9 phòng khối 6 | x | 12/2021 | 90.000.000 | Vận động tài trợ | ||
6 | Máy tính 9 phòng khối 6 | x | 12/2021 | 108.000.000 | Vận động tài trợ | ||
7 |
Mua điều hòa các phòng chung | x | 12/2021 | 54.000.000 | Vận động tài trợ |
Phụ lục 12
Kết quả học tập và rèn luyện
học kì I (hoặc năm học) của học sinh nhà trường năm học 2021–2022
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
Phụ lục 15
Dự toán kinh phí thực hiện kế hoạch ĐBCL nhà trường năm học 2021–2022
TT | Nội dung kế hoạch | Kinh phí thực hiện | Nguồn kinh phí | Ghi chú |
1 | Phân tích nhu cầu, bối cảnh nhà trường | 1000.000 | Học phí | |
2 | Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi, mục tiêu chương trình giáo dục | 0 | ||
3 | Xác định chuẩn đầu ra | 2000.000 | Học phí | |
4 | Chương trình giáo dục | 2000.000 | Học phí | |
5 | Xây dựng văn hóa nhà trường | 0 | ||
6 | Nâng cao chất lượng CBQL, GV, NV | 0 | ||
7 | Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học | 262.900.000 | Vận động tài trợ, học phí | |
8 | Công tác kiểm tra, đánh giá, điều chỉnh kế hoạch | 1.500.000 | Học phí | |
9 | Khảo sát GV, phụ huynh, HS, các bên liên quan về các hoạt động nhà trường | 0 | ||
10 | Công tác sơ kết, tổng kết, khen thưởng | 10.000.000 | Học phí | |
Tổng | 279.400.000 | Vận động tài trợ, học phí |
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP VINH TRƯỜNG THCS ĐẶNG THAI MAI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
NĂM HỌC 2021-2022
- Kết quả học tập và rèn luyện của học sinh nhà trường (theo chuẩn đầu ra)
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
- Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
TT |
Họ và tên |
Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Chuẩn chức danh | Cốt cán | Giáo viên giỏi |
Trình độ LLCT |
||
Thành | Tỉnh | ||||||||
1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
2 | Tạ Thị Tường Vân | Phó Hiệu trưởng | Tốt | ||||||
3 | Hoàng Thị Nhung | Phó Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
4 | Phùng Thị Thanh Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
5 | Nguyễn Thị Lê Hoa | Giáo viên | Tốt | ||||||
6 | Lê Thị Mai Hạnh | Giáo viên | Tốt | ||||||
7 | Trịnh Đức Chuyên | Giáo viên | Tốt | ||||||
8 | Cao Thị Hường | TPCM | Tốt | x | |
||||
9 | Thái Thị Thanh Hường | CB Y tế | |||||||
10 | Nguyễn Thị Thanh Binh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
11 | Phan Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
12 | Phạm Thị Yến | CB Thư viện | Tốt | ||||||
13 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
TPT Đội | Tốt | ||||||
14 | Nguyễn Tiến Cường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
15 | Cao Thị Giang | Giáo viên | Tốt | ||||||
16 | Nguyễn Mạnh Cường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
17 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo viên | Tốt | |
|||||
18 | Nguyễn Thị Hưng Thành | CB Kế toán | |||||||
19 | Nguyễn Thị Tú Oanh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
20 | Nguyễn Thị Quyên |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
21 | Đặng Thị Thúy |
Giáo viên | Tốt | ||||||
22 |
Trần Thị Hảo | Giáo viên | Tốt | ||||||
23 | Dương Thị Ngà | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
24 | Nguyễn Thị Mai |
Giáo viên | Tốt | ||||||
25 | Nguyễn Thị Thúy Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
26 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | TPCM | Tốt | x | |
||||
27 | Trần Hoa Vinh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
28 | Nguyễn Thị Thu Hương | TPCM | Tốt | x | |
||||
29 | Nguyễn Thị Trà Giang | TTCM | Tốt | x | |
||||
30 | Hoàng Thị Tố Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
31 | Hà Văn Hương | Giáo viên | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
32 | Đặng Thị Phương Nhung | CB Thủ quỹ, Văn thư | |||||||
33 | Lê Thị Hòa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
34 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo viên | Tốt | ||||||
35 | Phạm Thị Huế | TPCM | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
36 | Tạ Thị Thanh Liên | TTCM | Tốt | x | |
||||
37 | Phan Thị Trang | Giáo viên | Tốt | Trung cấp |
|||||
38 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | Giáo viên | Tốt | |
|||||
39 | Bùi Thị Hạnh | CTCĐ | Tốt | |
|||||
40 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Tốt | ||||||
41 | Võ Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
42 | Nguyễn Thị Thúy Hoài |
Giáo viên | Tốt | ||||||
43 | Nguyễn Kiều Trang | Giáo viên | Tốt | |
|||||
44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Giáo viên | Tốt | ||||||
45 | Phạm Thị Giang | Giáo viên | Tốt | x | |||||
46 | Hoàng Việt Dũng | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
47 | Trần Thị Thủy | Giáo viên | Tốt | |
|||||
48 | Nguyễn Thị Hải | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
49 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
50 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
51 | Bùi Thị Thanh Hường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
52 | Phạm Thị Thùy Bích |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
53 | Nguyễn Hải Nam |
Giáo viên | Tốt | ||||||
54 | Lê Thị Cẩm Tú |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
55 | Trần Thị Phương | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
56 | Nguyễn Thị Hường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
57 | Đặng Quang Tám |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
58 | Phan Thị Thanh Nhàn |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
59 | Đậu Thị Quỳnh Anh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
60 | Hồ Thị Diễu Mùi |
Giáo viên | Tốt | ||||||
61 | Trần Sơn Hồng |
Giáo viên | Tốt | ||||||
62 | Đặng Thị Mai Sương |
Giáo viên | Tốt | ||||||
63 | Trần Thị Nhị Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
|
Vinh, ngày 12 tháng 12 năm 2021 HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Thu Hiền |
Phụ lục 8
Thực trạng nhà trường năm học 2021-2022
1. Tình hình tuyển sinh và chất lượng đầu vào của học sinh nhà trường
a) Cấp THCS
Số học sinh | Số lớp | Điểm TBC các môn | Xếp loại hạnh kiểm | Điểm TBC các môn của huyện/thành/thị | Điểm TBC các môn của tỉnh | ||||
Yếu | TB | Khá | Tốt | ||||||
Khối lớp 5 | 386 | 9 | 386 | 0 | 0 | 2 | 384 |
Số học sinh | Số lớp | Điểm TBC các môn | Xếp loại hạnh kiểm | Điểm thi vào trường | Điểm TBC thi vào trường của tỉnh | ||||
Yếu | TB | Khá | Tốt | ||||||
Khối lớp 9 | 230 | 9 | 8,0 | 230 | 33,5 |
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
3. Đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
TT |
Chức danh |
Tổng số | Nữ | Dân tộc |
Trình độ đào tạo | Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV |
||||||
Chưa đạt | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | Đạt | Khá | Tốt | |||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | Kinh |
1 | 1 | ||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | Kinh | 2 | 2 | ||||||
3 | Giáo viên | 53 | 46 | 53 | 53 | |||||||
4 | Nhân viên | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||||||
Cộng | 60 | 53 | 1 | 59 | 60 | |||||||
5 | Cán bộ quản lý cốt cán | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||
6 | Giáo viên cốt cán | 16 | 14 | 16 | 16 | |||||||
7 | Giáo viên dạy giỏi cấp huyện | 11 | 9 | 11 | 11 | |||||||
8 | Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh | 43 | 39 | 43 | 43 | |||||||
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dạy học
TT | Số lượng | Đơn vị tính | Ghi chú | |
I | Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ học tập | |||
1 | Phòng học | 33 | ||
a | Phòng kiên cố | 33 | ||
b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
c | Phòng tạm | 0 | ||
2 | Phòng học bộ môn | 5 | ||
a | Phòng kiên cố | 5 | ||
b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
c | Phòng tạm | 0 | ||
3 | Khối phục vụ học tập | 2 | ||
a | Phòng kiên cố | 2 | ||
b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
c | Phòng tạm | 0 | ||
II | Khối phòng hành chính - quản trị | |||
1 | Phòng kiên cố | 9 | ||
2 | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
3 | Phòng tạm | 0 | ||
III | Thư viện, thiết bị dạy học | 2 | ||
IV | Các công trình, hhối phòng chức năng khác (nếu có) | |||
V | Tài chính | |||
1 | Nguồn không tự chủ | |||
2 | Nguồn tự chủ | |||
3 | Nguồn xã hội hóa |
Phụ lục 9
Chuẩn đầu ra chất lượng học tập của học sinh năm học 2021–2022
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
Phụ lục 10
2. Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
TT |
Họ và tên |
Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Chuẩn chức danh | Cốt cán | Giáo viên giỏi |
Trình độ LLCT |
||
Thành | Tỉnh | ||||||||
1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
2 | Tạ Thị Tường Vân | Phó Hiệu trưởng | Tốt | ||||||
3 | Hoàng Thị Nhung | Phó Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
4 | Phùng Thị Thanh Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
5 | Nguyễn Thị Lê Hoa | Giáo viên | Tốt | ||||||
6 | Lê Thị Mai Hạnh | Giáo viên | Tốt | ||||||
7 | Trịnh Đức Chuyên | Giáo viên | Tốt | ||||||
8 | Cao Thị Hường | TPCM | Tốt | x | |
||||
9 | Thái Thị Thanh Hường | CB Y tế | |||||||
10 | Nguyễn Thị Thanh Binh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
11 | Phan Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
12 | Phạm Thị Yến | CB Thư viện | Tốt | ||||||
13 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
TPT Đội | Tốt | ||||||
14 | Nguyễn Tiến Cường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
15 | Cao Thị Giang | Giáo viên | Tốt | ||||||
16 | Nguyễn Mạnh Cường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
17 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo viên | Tốt | |
|||||
18 | Nguyễn Thị Hưng Thành | CB Kế toán | |||||||
19 | Nguyễn Thị Tú Oanh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
20 | Nguyễn Thị Quyên |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
21 | Đặng Thị Thúy |
Giáo viên | Tốt | ||||||
22 |
Trần Thị Hảo | Giáo viên | Tốt | ||||||
23 | Dương Thị Ngà | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
24 | Nguyễn Thị Mai |
Giáo viên | Tốt | ||||||
25 | Nguyễn Thị Thúy Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
26 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | TPCM | Tốt | x | |
||||
27 | Trần Hoa Vinh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
28 | Nguyễn Thị Thu Hương | TPCM | Tốt | x | |
||||
29 | Nguyễn Thị Trà Giang | TTCM | Tốt | x | |
||||
30 | Hoàng Thị Tố Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
31 | Hà Văn Hương | Giáo viên | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
32 | Đặng Thị Phương Nhung | CB Thủ quỹ, Văn thư | |||||||
33 | Lê Thị Hòa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
34 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo viên | Tốt | ||||||
35 | Phạm Thị Huế | TPCM | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
36 | Tạ Thị Thanh Liên | TTCM | Tốt | x | |
||||
37 | Phan Thị Trang | Giáo viên | Tốt | Trung cấp |
|||||
38 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | Giáo viên | Tốt | |
|||||
39 | Bùi Thị Hạnh | CTCĐ | Tốt | |
|||||
40 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Tốt | ||||||
41 | Võ Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
42 | Nguyễn Thị Thúy Hoài |
Giáo viên | Tốt | ||||||
43 | Nguyễn Kiều Trang | Giáo viên | Tốt | |
|||||
44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Giáo viên | Tốt | ||||||
45 | Phạm Thị Giang | Giáo viên | Tốt | x | |||||
46 | Hoàng Việt Dũng | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
47 | Trần Thị Thủy | Giáo viên | Tốt | |
|||||
48 | Nguyễn Thị Hải | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
49 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
50 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
51 | Bùi Thị Thanh Hường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
52 | Phạm Thị Thùy Bích |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
53 | Nguyễn Hải Nam |
Giáo viên | Tốt | ||||||
54 | Lê Thị Cẩm Tú |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
55 | Trần Thị Phương | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
56 | Nguyễn Thị Hường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
57 | Đặng Quang Tám |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
58 | Phan Thị Thanh Nhàn |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
59 | Đậu Thị Quỳnh Anh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
60 | Hồ Thị Diễu Mùi |
Giáo viên | Tốt | ||||||
61 | Trần Sơn Hồng |
Giáo viên | Tốt | ||||||
62 | Đặng Thị Mai Sương |
Giáo viên | Tốt | ||||||
63 | Trần Thị Nhị Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
3. Kế hoạch nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
năm học 2021–2022
TT |
Chức danh |
Tổng số | Nữ | Dân tộc |
Trình độ đào tạo | Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV |
||||
Chưa đạt | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | Đạt | Khá | Tốt | |||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | Kinh |
1 | 1 | ||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | Kinh | 2 | 2 | ||||
3 | Giáo viên | 53 | 46 | 53 | 53 | |||||
4 | Nhân viên | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||||
Cộng | 60 | 53 | 1 | 59 | 60 | |||||
5 | Cán bộ quản lý cốt cán | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||
6 | Giáo viên cốt cán | 16 | 14 | 16 | 16 | |||||
7 | Giáo viên dạy giỏi cấp huyện | 11 | 9 | 11 | 11 | |||||
8 | Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh | 43 | 39 | 43 | 43 |
Phụ lục 11
Kế hoạch nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học
năm học 2021–2022
TT |
Các công trình, trang thiết bị dạy học | Mới | Sửa chữa, cải tạo | Thời gian hoàn thành | Kinh phí | Nguồn kinh phí | Ghi chú |
1 | Thiết bị lớp 6 | x | 9/2021 | 40.430.000 | Ngân sách | ||
2 | Mua sắm bàn ghế 100 bộ | x | 8/2021 | 150.000.000 | Vận động tài trợ | ||
3 |
Mua máy tính phòng tin học phục vụ học sinh | x | 12/2021 | 99.840.000 | Vận động tài trợ | ||
4 |
Mua sắm 9 ti vi cho các phòng học khối 6 | x | 12/2021 | 135.000.000 | Vận động tài trợ | ||
5 | Bảng trượt 9 phòng khối 6 | x | 12/2021 | 90.000.000 | Vận động tài trợ | ||
6 | Máy tính 9 phòng khối 6 | x | 12/2021 | 108.000.000 | Vận động tài trợ | ||
7 |
Mua điều hòa các phòng chung | x | 12/2021 | 54.000.000 | Vận động tài trợ |
Phụ lục 12
Kết quả học tập và rèn luyện
học kì I (hoặc năm học) của học sinh nhà trường năm học 2021–2022
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
Phụ lục 15
Dự toán kinh phí thực hiện kế hoạch ĐBCL nhà trường năm học 2021–2022
TT | Nội dung kế hoạch | Kinh phí thực hiện | Nguồn kinh phí | Ghi chú |
1 | Phân tích nhu cầu, bối cảnh nhà trường | 1000.000 | Học phí | |
2 | Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi, mục tiêu chương trình giáo dục | 0 | ||
3 | Xác định chuẩn đầu ra | 2000.000 | Học phí | |
4 | Chương trình giáo dục | 2000.000 | Học phí | |
5 | Xây dựng văn hóa nhà trường | 0 | ||
6 | Nâng cao chất lượng CBQL, GV, NV | 0 | ||
7 | Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học | 262.900.000 | Vận động tài trợ, học phí | |
8 | Công tác kiểm tra, đánh giá, điều chỉnh kế hoạch | 1.500.000 | Học phí | |
9 | Khảo sát GV, phụ huynh, HS, các bên liên quan về các hoạt động nhà trường | 0 | ||
10 | Công tác sơ kết, tổng kết, khen thưởng | 10.000.000 | Học phí | |
Tổng | 279.400.000 | Vận động tài trợ, học phí |