PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP VINH TRƯỜNG THCS ĐẶNG THAI MAI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
TT |
Họ và tên |
Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Chuẩn chức danh | Cốt cán | Giáo viên giỏi |
Trình độ LLCT |
||
Thành | Tỉnh | ||||||||
1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
2 | Tạ Thị Tường Vân | Phó Hiệu trưởng | Tốt | ||||||
3 | Hoàng Thị Nhung | Phó Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
4 | Phùng Thị Thanh Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
5 | Nguyễn Thị Lê Hoa | Giáo viên | Tốt | ||||||
6 | Lê Thị Mai Hạnh | Giáo viên | Tốt | ||||||
7 | Trịnh Đức Chuyên | Giáo viên | Tốt | ||||||
8 | Cao Thị Hường | TPCM | Tốt | x | |
||||
9 | Thái Thị Thanh Hường | CB Y tế | |||||||
10 | Nguyễn Thị Thanh Binh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
11 | Phan Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
12 | Phạm Thị Yến | CB Thư viện | Tốt | ||||||
13 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
TPT Đội | Tốt | ||||||
14 | Nguyễn Tiến Cường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
15 | Cao Thị Giang | Giáo viên | Tốt | ||||||
16 | Nguyễn Mạnh Cường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
17 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo viên | Tốt | |
|||||
18 | Nguyễn Thị Hưng Thành | CB Kế toán | |||||||
19 | Nguyễn Thị Tú Oanh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
20 | Nguyễn Thị Quyên |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
21 | Đặng Thị Thúy |
Giáo viên | Tốt | ||||||
22 |
Trần Thị Hảo | Giáo viên | Tốt | ||||||
23 | Dương Thị Ngà | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
24 | Nguyễn Thị Mai |
Giáo viên | Tốt | ||||||
25 | Nguyễn Thị Thúy Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
26 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | TPCM | Tốt | x | |
||||
27 | Trần Hoa Vinh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
28 | Nguyễn Thị Thu Hương | TPCM | Tốt | x | |
||||
29 | Nguyễn Thị Trà Giang | TTCM | Tốt | x | |
||||
30 | Hoàng Thị Tố Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
31 | Hà Văn Hương | Giáo viên | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
32 | Đặng Thị Phương Nhung | CB Thủ quỹ, Văn thư | |||||||
33 | Lê Thị Hòa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
34 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo viên | Tốt | ||||||
35 | Phạm Thị Huế | TPCM | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
36 | Tạ Thị Thanh Liên | TTCM | Tốt | x | |
||||
37 | Phan Thị Trang | Giáo viên | Tốt | Trung cấp |
|||||
38 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | Giáo viên | Tốt | |
|||||
39 | Bùi Thị Hạnh | CTCĐ | Tốt | |
|||||
40 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Tốt | ||||||
41 | Võ Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
42 | Nguyễn Thị Thúy Hoài |
Giáo viên | Tốt | ||||||
43 | Nguyễn Kiều Trang | Giáo viên | Tốt | |
|||||
44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Giáo viên | Tốt | ||||||
45 | Phạm Thị Giang | Giáo viên | Tốt | x | |||||
46 | Hoàng Việt Dũng | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
47 | Trần Thị Thủy | Giáo viên | Tốt | |
|||||
48 | Nguyễn Thị Hải | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
49 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
50 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
51 | Bùi Thị Thanh Hường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
52 | Phạm Thị Thùy Bích |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
53 | Nguyễn Hải Nam |
Giáo viên | Tốt | ||||||
54 | Lê Thị Cẩm Tú |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
55 | Trần Thị Phương | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
56 | Nguyễn Thị Hường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
57 | Đặng Quang Tám |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
58 | Phan Thị Thanh Nhàn |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
59 | Đậu Thị Quỳnh Anh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
60 | Hồ Thị Diễu Mùi |
Giáo viên | Tốt | ||||||
61 | Trần Sơn Hồng |
Giáo viên | Tốt | ||||||
62 | Đặng Thị Mai Sương |
Giáo viên | Tốt | ||||||
63 | Trần Thị Nhị Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
|
Vinh, ngày 12 tháng 12 năm 2021 HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Thu Hiền |
Số học sinh | Số lớp | Điểm TBC các môn | Xếp loại hạnh kiểm | Điểm TBC các môn của huyện/thành/thị | Điểm TBC các môn của tỉnh | ||||
Yếu | TB | Khá | Tốt | ||||||
Khối lớp 5 | 386 | 9 | 386 | 0 | 0 | 2 | 384 |
Số học sinh | Số lớp | Điểm TBC các môn | Xếp loại hạnh kiểm | Điểm thi vào trường | Điểm TBC thi vào trường của tỉnh | ||||
Yếu | TB | Khá | Tốt | ||||||
Khối lớp 9 | 230 | 9 | 8,0 | 230 | 33,5 |
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
TT |
Chức danh |
Tổng số | Nữ | Dân tộc |
Trình độ đào tạo | Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV |
||||||
Chưa đạt | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | Đạt | Khá | Tốt | |||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | Kinh |
1 | 1 | ||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | Kinh | 2 | 2 | ||||||
3 | Giáo viên | 53 | 46 | 53 | 53 | |||||||
4 | Nhân viên | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||||||
Cộng | 60 | 53 | 1 | 59 | 60 | |||||||
5 | Cán bộ quản lý cốt cán | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||
6 | Giáo viên cốt cán | 16 | 14 | 16 | 16 | |||||||
7 | Giáo viên dạy giỏi cấp huyện | 11 | 9 | 11 | 11 | |||||||
8 | Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh | 43 | 39 | 43 | 43 | |||||||
TT | Số lượng | Đơn vị tính | Ghi chú | |
I | Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ học tập | |||
1 | Phòng học | 33 | ||
a | Phòng kiên cố | 33 | ||
b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
c | Phòng tạm | 0 | ||
2 | Phòng học bộ môn | 5 | ||
a | Phòng kiên cố | 5 | ||
b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
c | Phòng tạm | 0 | ||
3 | Khối phục vụ học tập | 2 | ||
a | Phòng kiên cố | 2 | ||
b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
c | Phòng tạm | 0 | ||
II | Khối phòng hành chính - quản trị | |||
1 | Phòng kiên cố | 9 | ||
2 | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
3 | Phòng tạm | 0 | ||
III | Thư viện, thiết bị dạy học | 2 | ||
IV | Các công trình, hhối phòng chức năng khác (nếu có) | |||
V | Tài chính | |||
1 | Nguồn không tự chủ | |||
2 | Nguồn tự chủ | |||
3 | Nguồn xã hội hóa |
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
TT |
Họ và tên |
Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Chuẩn chức danh | Cốt cán | Giáo viên giỏi |
Trình độ LLCT |
||
Thành | Tỉnh | ||||||||
1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
2 | Tạ Thị Tường Vân | Phó Hiệu trưởng | Tốt | ||||||
3 | Hoàng Thị Nhung | Phó Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
4 | Phùng Thị Thanh Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
5 | Nguyễn Thị Lê Hoa | Giáo viên | Tốt | ||||||
6 | Lê Thị Mai Hạnh | Giáo viên | Tốt | ||||||
7 | Trịnh Đức Chuyên | Giáo viên | Tốt | ||||||
8 | Cao Thị Hường | TPCM | Tốt | x | |
||||
9 | Thái Thị Thanh Hường | CB Y tế | |||||||
10 | Nguyễn Thị Thanh Binh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
11 | Phan Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
12 | Phạm Thị Yến | CB Thư viện | Tốt | ||||||
13 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
TPT Đội | Tốt | ||||||
14 | Nguyễn Tiến Cường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
15 | Cao Thị Giang | Giáo viên | Tốt | ||||||
16 | Nguyễn Mạnh Cường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
17 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo viên | Tốt | |
|||||
18 | Nguyễn Thị Hưng Thành | CB Kế toán | |||||||
19 | Nguyễn Thị Tú Oanh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
20 | Nguyễn Thị Quyên |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
21 | Đặng Thị Thúy |
Giáo viên | Tốt | ||||||
22 |
Trần Thị Hảo | Giáo viên | Tốt | ||||||
23 | Dương Thị Ngà | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
24 | Nguyễn Thị Mai |
Giáo viên | Tốt | ||||||
25 | Nguyễn Thị Thúy Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
26 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | TPCM | Tốt | x | |
||||
27 | Trần Hoa Vinh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
28 | Nguyễn Thị Thu Hương | TPCM | Tốt | x | |
||||
29 | Nguyễn Thị Trà Giang | TTCM | Tốt | x | |
||||
30 | Hoàng Thị Tố Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
31 | Hà Văn Hương | Giáo viên | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
32 | Đặng Thị Phương Nhung | CB Thủ quỹ, Văn thư | |||||||
33 | Lê Thị Hòa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
34 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo viên | Tốt | ||||||
35 | Phạm Thị Huế | TPCM | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
36 | Tạ Thị Thanh Liên | TTCM | Tốt | x | |
||||
37 | Phan Thị Trang | Giáo viên | Tốt | Trung cấp |
|||||
38 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | Giáo viên | Tốt | |
|||||
39 | Bùi Thị Hạnh | CTCĐ | Tốt | |
|||||
40 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Tốt | ||||||
41 | Võ Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
42 | Nguyễn Thị Thúy Hoài |
Giáo viên | Tốt | ||||||
43 | Nguyễn Kiều Trang | Giáo viên | Tốt | |
|||||
44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Giáo viên | Tốt | ||||||
45 | Phạm Thị Giang | Giáo viên | Tốt | x | |||||
46 | Hoàng Việt Dũng | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
47 | Trần Thị Thủy | Giáo viên | Tốt | |
|||||
48 | Nguyễn Thị Hải | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
49 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
50 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
51 | Bùi Thị Thanh Hường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
52 | Phạm Thị Thùy Bích |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
53 | Nguyễn Hải Nam |
Giáo viên | Tốt | ||||||
54 | Lê Thị Cẩm Tú |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
55 | Trần Thị Phương | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
56 | Nguyễn Thị Hường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
57 | Đặng Quang Tám |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
58 | Phan Thị Thanh Nhàn |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
59 | Đậu Thị Quỳnh Anh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
60 | Hồ Thị Diễu Mùi |
Giáo viên | Tốt | ||||||
61 | Trần Sơn Hồng |
Giáo viên | Tốt | ||||||
62 | Đặng Thị Mai Sương |
Giáo viên | Tốt | ||||||
63 | Trần Thị Nhị Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
TT |
Chức danh |
Tổng số | Nữ | Dân tộc |
Trình độ đào tạo | Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV |
||||
Chưa đạt | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | Đạt | Khá | Tốt | |||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | Kinh |
1 | 1 | ||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | Kinh | 2 | 2 | ||||
3 | Giáo viên | 53 | 46 | 53 | 53 | |||||
4 | Nhân viên | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||||
Cộng | 60 | 53 | 1 | 59 | 60 | |||||
5 | Cán bộ quản lý cốt cán | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||
6 | Giáo viên cốt cán | 16 | 14 | 16 | 16 | |||||
7 | Giáo viên dạy giỏi cấp huyện | 11 | 9 | 11 | 11 | |||||
8 | Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh | 43 | 39 | 43 | 43 |
TT |
Các công trình, trang thiết bị dạy học | Mới | Sửa chữa, cải tạo | Thời gian hoàn thành | Kinh phí | Nguồn kinh phí | Ghi chú |
1 | Thiết bị lớp 6 | x | 9/2021 | 40.430.000 | Ngân sách | ||
2 | Mua sắm bàn ghế 100 bộ | x | 8/2021 | 150.000.000 | Vận động tài trợ | ||
3 |
Mua máy tính phòng tin học phục vụ học sinh | x | 12/2021 | 99.840.000 | Vận động tài trợ | ||
4 |
Mua sắm 9 ti vi cho các phòng học khối 6 | x | 12/2021 | 135.000.000 | Vận động tài trợ | ||
5 | Bảng trượt 9 phòng khối 6 | x | 12/2021 | 90.000.000 | Vận động tài trợ | ||
6 | Máy tính 9 phòng khối 6 | x | 12/2021 | 108.000.000 | Vận động tài trợ | ||
7 |
Mua điều hòa các phòng chung | x | 12/2021 | 54.000.000 | Vận động tài trợ |
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
TT | Nội dung kế hoạch | Kinh phí thực hiện | Nguồn kinh phí | Ghi chú |
1 | Phân tích nhu cầu, bối cảnh nhà trường | 1000.000 | Học phí | |
2 | Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi, mục tiêu chương trình giáo dục | 0 | ||
3 | Xác định chuẩn đầu ra | 2000.000 | Học phí | |
4 | Chương trình giáo dục | 2000.000 | Học phí | |
5 | Xây dựng văn hóa nhà trường | 0 | ||
6 | Nâng cao chất lượng CBQL, GV, NV | 0 | ||
7 | Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học | 262.900.000 | Vận động tài trợ, học phí | |
8 | Công tác kiểm tra, đánh giá, điều chỉnh kế hoạch | 1.500.000 | Học phí | |
9 | Khảo sát GV, phụ huynh, HS, các bên liên quan về các hoạt động nhà trường | 0 | ||
10 | Công tác sơ kết, tổng kết, khen thưởng | 10.000.000 | Học phí | |
Tổng | 279.400.000 | Vận động tài trợ, học phí |
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP VINH TRƯỜNG THCS ĐẶNG THAI MAI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
TT |
Họ và tên |
Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Chuẩn chức danh | Cốt cán | Giáo viên giỏi |
Trình độ LLCT |
||
Thành | Tỉnh | ||||||||
1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
2 | Tạ Thị Tường Vân | Phó Hiệu trưởng | Tốt | ||||||
3 | Hoàng Thị Nhung | Phó Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
4 | Phùng Thị Thanh Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
5 | Nguyễn Thị Lê Hoa | Giáo viên | Tốt | ||||||
6 | Lê Thị Mai Hạnh | Giáo viên | Tốt | ||||||
7 | Trịnh Đức Chuyên | Giáo viên | Tốt | ||||||
8 | Cao Thị Hường | TPCM | Tốt | x | |
||||
9 | Thái Thị Thanh Hường | CB Y tế | |||||||
10 | Nguyễn Thị Thanh Binh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
11 | Phan Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
12 | Phạm Thị Yến | CB Thư viện | Tốt | ||||||
13 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
TPT Đội | Tốt | ||||||
14 | Nguyễn Tiến Cường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
15 | Cao Thị Giang | Giáo viên | Tốt | ||||||
16 | Nguyễn Mạnh Cường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
17 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo viên | Tốt | |
|||||
18 | Nguyễn Thị Hưng Thành | CB Kế toán | |||||||
19 | Nguyễn Thị Tú Oanh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
20 | Nguyễn Thị Quyên |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
21 | Đặng Thị Thúy |
Giáo viên | Tốt | ||||||
22 |
Trần Thị Hảo | Giáo viên | Tốt | ||||||
23 | Dương Thị Ngà | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
24 | Nguyễn Thị Mai |
Giáo viên | Tốt | ||||||
25 | Nguyễn Thị Thúy Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
26 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | TPCM | Tốt | x | |
||||
27 | Trần Hoa Vinh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
28 | Nguyễn Thị Thu Hương | TPCM | Tốt | x | |
||||
29 | Nguyễn Thị Trà Giang | TTCM | Tốt | x | |
||||
30 | Hoàng Thị Tố Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
31 | Hà Văn Hương | Giáo viên | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
32 | Đặng Thị Phương Nhung | CB Thủ quỹ, Văn thư | |||||||
33 | Lê Thị Hòa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
34 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo viên | Tốt | ||||||
35 | Phạm Thị Huế | TPCM | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
36 | Tạ Thị Thanh Liên | TTCM | Tốt | x | |
||||
37 | Phan Thị Trang | Giáo viên | Tốt | Trung cấp |
|||||
38 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | Giáo viên | Tốt | |
|||||
39 | Bùi Thị Hạnh | CTCĐ | Tốt | |
|||||
40 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Tốt | ||||||
41 | Võ Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
42 | Nguyễn Thị Thúy Hoài |
Giáo viên | Tốt | ||||||
43 | Nguyễn Kiều Trang | Giáo viên | Tốt | |
|||||
44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Giáo viên | Tốt | ||||||
45 | Phạm Thị Giang | Giáo viên | Tốt | x | |||||
46 | Hoàng Việt Dũng | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
47 | Trần Thị Thủy | Giáo viên | Tốt | |
|||||
48 | Nguyễn Thị Hải | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
49 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
50 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
51 | Bùi Thị Thanh Hường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
52 | Phạm Thị Thùy Bích |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
53 | Nguyễn Hải Nam |
Giáo viên | Tốt | ||||||
54 | Lê Thị Cẩm Tú |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
55 | Trần Thị Phương | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
56 | Nguyễn Thị Hường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
57 | Đặng Quang Tám |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
58 | Phan Thị Thanh Nhàn |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
59 | Đậu Thị Quỳnh Anh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
60 | Hồ Thị Diễu Mùi |
Giáo viên | Tốt | ||||||
61 | Trần Sơn Hồng |
Giáo viên | Tốt | ||||||
62 | Đặng Thị Mai Sương |
Giáo viên | Tốt | ||||||
63 | Trần Thị Nhị Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
|
Vinh, ngày 12 tháng 12 năm 2021 HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Thị Thu Hiền |
Số học sinh | Số lớp | Điểm TBC các môn | Xếp loại hạnh kiểm | Điểm TBC các môn của huyện/thành/thị | Điểm TBC các môn của tỉnh | ||||
Yếu | TB | Khá | Tốt | ||||||
Khối lớp 5 | 386 | 9 | 386 | 0 | 0 | 2 | 384 |
Số học sinh | Số lớp | Điểm TBC các môn | Xếp loại hạnh kiểm | Điểm thi vào trường | Điểm TBC thi vào trường của tỉnh | ||||
Yếu | TB | Khá | Tốt | ||||||
Khối lớp 9 | 230 | 9 | 8,0 | 230 | 33,5 |
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
TT |
Chức danh |
Tổng số | Nữ | Dân tộc |
Trình độ đào tạo | Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV |
||||||
Chưa đạt | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | Đạt | Khá | Tốt | |||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | Kinh |
1 | 1 | ||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | Kinh | 2 | 2 | ||||||
3 | Giáo viên | 53 | 46 | 53 | 53 | |||||||
4 | Nhân viên | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||||||
Cộng | 60 | 53 | 1 | 59 | 60 | |||||||
5 | Cán bộ quản lý cốt cán | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||||
6 | Giáo viên cốt cán | 16 | 14 | 16 | 16 | |||||||
7 | Giáo viên dạy giỏi cấp huyện | 11 | 9 | 11 | 11 | |||||||
8 | Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh | 43 | 39 | 43 | 43 | |||||||
TT | Số lượng | Đơn vị tính | Ghi chú | |
I | Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ học tập | |||
1 | Phòng học | 33 | ||
a | Phòng kiên cố | 33 | ||
b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
c | Phòng tạm | 0 | ||
2 | Phòng học bộ môn | 5 | ||
a | Phòng kiên cố | 5 | ||
b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
c | Phòng tạm | 0 | ||
3 | Khối phục vụ học tập | 2 | ||
a | Phòng kiên cố | 2 | ||
b | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
c | Phòng tạm | 0 | ||
II | Khối phòng hành chính - quản trị | |||
1 | Phòng kiên cố | 9 | ||
2 | Phòng bán kiên cố | 0 | ||
3 | Phòng tạm | 0 | ||
III | Thư viện, thiết bị dạy học | 2 | ||
IV | Các công trình, hhối phòng chức năng khác (nếu có) | |||
V | Tài chính | |||
1 | Nguồn không tự chủ | |||
2 | Nguồn tự chủ | |||
3 | Nguồn xã hội hóa |
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
TT |
Họ và tên |
Chức vụ | Trình độ chuyên môn | Chuẩn chức danh | Cốt cán | Giáo viên giỏi |
Trình độ LLCT |
||
Thành | Tỉnh | ||||||||
1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
2 | Tạ Thị Tường Vân | Phó Hiệu trưởng | Tốt | ||||||
3 | Hoàng Thị Nhung | Phó Hiệu trưởng | Tốt | x | Trung cấp | ||||
4 | Phùng Thị Thanh Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
5 | Nguyễn Thị Lê Hoa | Giáo viên | Tốt | ||||||
6 | Lê Thị Mai Hạnh | Giáo viên | Tốt | ||||||
7 | Trịnh Đức Chuyên | Giáo viên | Tốt | ||||||
8 | Cao Thị Hường | TPCM | Tốt | x | |
||||
9 | Thái Thị Thanh Hường | CB Y tế | |||||||
10 | Nguyễn Thị Thanh Binh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
11 | Phan Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
12 | Phạm Thị Yến | CB Thư viện | Tốt | ||||||
13 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
TPT Đội | Tốt | ||||||
14 | Nguyễn Tiến Cường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
15 | Cao Thị Giang | Giáo viên | Tốt | ||||||
16 | Nguyễn Mạnh Cường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
17 | Nguyễn Thị Kim Dung | Giáo viên | Tốt | |
|||||
18 | Nguyễn Thị Hưng Thành | CB Kế toán | |||||||
19 | Nguyễn Thị Tú Oanh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
20 | Nguyễn Thị Quyên |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
21 | Đặng Thị Thúy |
Giáo viên | Tốt | ||||||
22 |
Trần Thị Hảo | Giáo viên | Tốt | ||||||
23 | Dương Thị Ngà | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
24 | Nguyễn Thị Mai |
Giáo viên | Tốt | ||||||
25 | Nguyễn Thị Thúy Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
26 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | TPCM | Tốt | x | |
||||
27 | Trần Hoa Vinh | Giáo viên | Tốt | |
|||||
28 | Nguyễn Thị Thu Hương | TPCM | Tốt | x | |
||||
29 | Nguyễn Thị Trà Giang | TTCM | Tốt | x | |
||||
30 | Hoàng Thị Tố Nga | Giáo viên | Tốt | |
|||||
31 | Hà Văn Hương | Giáo viên | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
32 | Đặng Thị Phương Nhung | CB Thủ quỹ, Văn thư | |||||||
33 | Lê Thị Hòa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
34 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Giáo viên | Tốt | ||||||
35 | Phạm Thị Huế | TPCM | Thạc sĩ | Tốt | x | ||||
36 | Tạ Thị Thanh Liên | TTCM | Tốt | x | |
||||
37 | Phan Thị Trang | Giáo viên | Tốt | Trung cấp |
|||||
38 | Nguyễn Thị Thuý Hồng | Giáo viên | Tốt | |
|||||
39 | Bùi Thị Hạnh | CTCĐ | Tốt | |
|||||
40 | Nguyễn Thị Hiền | Giáo viên | Tốt | ||||||
41 | Võ Thị Hải Yến | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
42 | Nguyễn Thị Thúy Hoài |
Giáo viên | Tốt | ||||||
43 | Nguyễn Kiều Trang | Giáo viên | Tốt | |
|||||
44 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Giáo viên | Tốt | ||||||
45 | Phạm Thị Giang | Giáo viên | Tốt | x | |||||
46 | Hoàng Việt Dũng | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
47 | Trần Thị Thủy | Giáo viên | Tốt | |
|||||
48 | Nguyễn Thị Hải | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
49 | Nguyễn Thị Kim Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
50 | Nguyễn Thị Thiều Hoa | Giáo viên | Tốt | |
|||||
51 | Bùi Thị Thanh Hường | Giáo viên | Tốt | |
|||||
52 | Phạm Thị Thùy Bích |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
53 | Nguyễn Hải Nam |
Giáo viên | Tốt | ||||||
54 | Lê Thị Cẩm Tú |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
55 | Trần Thị Phương | Giáo viên | Tốt | x | |
||||
56 | Nguyễn Thị Hường |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
57 | Đặng Quang Tám |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
58 | Phan Thị Thanh Nhàn |
Giáo viên | Tốt | x | |||||
59 | Đậu Thị Quỳnh Anh |
Giáo viên | Tốt | ||||||
60 | Hồ Thị Diễu Mùi |
Giáo viên | Tốt | ||||||
61 | Trần Sơn Hồng |
Giáo viên | Tốt | ||||||
62 | Đặng Thị Mai Sương |
Giáo viên | Tốt | ||||||
63 | Trần Thị Nhị Hòa |
Giáo viên | Tốt | ||||||
TT |
Chức danh |
Tổng số | Nữ | Dân tộc |
Trình độ đào tạo | Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV |
||||
Chưa đạt | Đạt chuẩn | Trên chuẩn | Đạt | Khá | Tốt | |||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | Kinh |
1 | 1 | ||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | Kinh | 2 | 2 | ||||
3 | Giáo viên | 53 | 46 | 53 | 53 | |||||
4 | Nhân viên | 4 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||||
Cộng | 60 | 53 | 1 | 59 | 60 | |||||
5 | Cán bộ quản lý cốt cán | 2 | 2 | 2 | 2 | |||||
6 | Giáo viên cốt cán | 16 | 14 | 16 | 16 | |||||
7 | Giáo viên dạy giỏi cấp huyện | 11 | 9 | 11 | 11 | |||||
8 | Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh | 43 | 39 | 43 | 43 |
TT |
Các công trình, trang thiết bị dạy học | Mới | Sửa chữa, cải tạo | Thời gian hoàn thành | Kinh phí | Nguồn kinh phí | Ghi chú |
1 | Thiết bị lớp 6 | x | 9/2021 | 40.430.000 | Ngân sách | ||
2 | Mua sắm bàn ghế 100 bộ | x | 8/2021 | 150.000.000 | Vận động tài trợ | ||
3 |
Mua máy tính phòng tin học phục vụ học sinh | x | 12/2021 | 99.840.000 | Vận động tài trợ | ||
4 |
Mua sắm 9 ti vi cho các phòng học khối 6 | x | 12/2021 | 135.000.000 | Vận động tài trợ | ||
5 | Bảng trượt 9 phòng khối 6 | x | 12/2021 | 90.000.000 | Vận động tài trợ | ||
6 | Máy tính 9 phòng khối 6 | x | 12/2021 | 108.000.000 | Vận động tài trợ | ||
7 |
Mua điều hòa các phòng chung | x | 12/2021 | 54.000.000 | Vận động tài trợ |
TT | Số liệu | Khối lớp 6 | Khối lớp 7 | Khối lớp 8 | Khối lớp 9 | Điểm TBC vào lớp 10 |
1 | Tổng số HS/số lớp | 386/9 lớp | 376/8 lớp | 331/8 lớp | 323/8 lớp | 23.75 |
2 | Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % | 262 (68%) | 244 (65%) | 215 (65%) | 226 (70%) | |
3 | Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % | 93 (24%) |
94 (25%) |
89 (26,8%) | 76 (23,5%) | |
4 | Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 10 (7%) |
30 (8%) |
24 (7,3%) |
21 (4,5%) |
|
5 | Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0% | |
6 | Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % | 378 (98%) |
368 (98%) | 324 (98%) |
317 (98%) |
|
7 | Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % | 8 (2%) |
8 (2%) |
7 (2%) |
6 (2%) |
|
8 | Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Số HS lên lớp/ tỉ lệ % | 383 (99,2%) |
372 (98,9%) |
331 (99,1%) |
323 (100%) |
|
11 | Số HS lưu ban/ tỉ lệ % | 3 (0,8%) |
4 (1,1%) |
3 (0,9%) |
0 | |
12 | Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 125 (38,7%) |
|
13 | Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 45 (14%) |
|
14 | Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ % | 323 100% |
||||
16 | Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Điểm TBC các môn | 7,54 | 7,5 | 7,6 | 7,8 | |
18 | Điểm TBC môn Toán | 7.4 | 7.4 | 7.2 | 8 | 8 |
19 | Điểm TBC môn Văn | 7.5 | 7.5 | 7.2 | 7.75 | 7.75 |
20 | Điểm TBC môn Tiếng Anh | 7.5 | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 8.0 |
21 | Điểm TBC môn Vật lí | 7.5 | 7.5 | 8 | 8 | |
22 | Điểm TBC môn Hóa | 8 | 8 | 8 | ||
23 | Điểm TBC môn Sinh | 7.2 | 7.4 | 7.8 | 8 | |
24 | Điểm TBC môn Tin | 7,5 | 7,5 | 8 | 8 | 8 |
25 | Điểm TBC môn Sử | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
26 | Điểm TBC môn Địa | 7.5 | 7.2 | 7.5 | 8.0 | |
27 | Điểm TBC môn GDCD | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
28 | Điểm TBC môn Công nghệ | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
29 | Điểm TBC môn Mỹ thuật | Đ | Đ | Đ | ||
30 | Điểm TBC môn Âm nhạc | Đ | Đ | Đ | ||
31 | Điểm TBC môn Thể dục | Đ | Đ | Đ | Đ | |
32 | Điểm TBC GDTC | Đ | ||||
33 | Điểm TBC môn KHTN | 7,5 | ||||
34 | Điểm TBC Lịch sử- Địa lí | 7,4 | ||||
35 | Điểm TBC môn Nghệ thuật | Đ | ||||
36 | Điểm TBC môn HĐTN | Đ | ||||
37 | Điểm TBC môn GD Địa phương | Đ |
TT | Nội dung kế hoạch | Kinh phí thực hiện | Nguồn kinh phí | Ghi chú |
1 | Phân tích nhu cầu, bối cảnh nhà trường | 1000.000 | Học phí | |
2 | Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi, mục tiêu chương trình giáo dục | 0 | ||
3 | Xác định chuẩn đầu ra | 2000.000 | Học phí | |
4 | Chương trình giáo dục | 2000.000 | Học phí | |
5 | Xây dựng văn hóa nhà trường | 0 | ||
6 | Nâng cao chất lượng CBQL, GV, NV | 0 | ||
7 | Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học | 262.900.000 | Vận động tài trợ, học phí | |
8 | Công tác kiểm tra, đánh giá, điều chỉnh kế hoạch | 1.500.000 | Học phí | |
9 | Khảo sát GV, phụ huynh, HS, các bên liên quan về các hoạt động nhà trường | 0 | ||
10 | Công tác sơ kết, tổng kết, khen thưởng | 10.000.000 | Học phí | |
Tổng | 279.400.000 | Vận động tài trợ, học phí |
Tác giả bài viết: bgh
Nguồn tin: BGH
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn