Trường THCS Đặng Thai Mai - TP. Vinh - Nghệ An

https://thcs-dangthaimai-tpvinh.edu.vn


BẢN CÔNG KHAI CAM KẾT ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

Bản cam kết đảm bảo chất lượng giáo dục
                                                 
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP VINH
 TRƯỜNG THCS ĐẶNG THAI MAI
 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
         Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
                       
BẢN CAM KẾT ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
NĂM HỌC 2021-2022
 
  1. Kết quả học tập và rèn luyện của học sinh nhà trường (theo chuẩn đầu ra)
TT Số liệu Khối lớp 6 Khối lớp 7 Khối lớp 8 Khối lớp 9  Điểm TBC vào lớp 10
1 Tổng số HS/số lớp 386/9 lớp 376/8 lớp 331/8 lớp 323/8 lớp 23.75
2 Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % 262 (68%) 244 (65%) 215 (65%) 226 (70%)  
3 Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % 93
(24%)
94
 (25%)
89 (26,8%) 76 (23,5%)  
4 Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 10
(7%)
30
(8%)
24
(7,3%)
21
(4,5%)
 
5 Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
 (1,1%)
3
(0,9%)
0%  
6 Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % 378
(98%)
368 (98%) 324
(98%)
317
(98%)
 
7 Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % 8
(2%)
8
(2%)
7
(2%)
6
(2%)
 
8 Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
9 Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
10 Số HS lên lớp/ tỉ lệ % 383
(99,2%)
372
(98,9%)
331
(99,1%)
323
(100%)
 
11 Số HS lưu ban/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
(1,1%)
3
(0,9%)
0  
12 Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % 0 0 0 125
(38,7%)
 
13 Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % 0 0 0 45
(14%)
 
14 Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
15 Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ %       323
100%
 
16 Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
17 Điểm TBC các môn 7,54 7,5 7,6 7,8  
18 Điểm TBC môn Toán 7.4 7.4 7.2 8 8
19 Điểm TBC môn Văn 7.5 7.5 7.2 7.75 7.75
20 Điểm TBC môn Tiếng Anh 7.5 7.5 7.75 7.75 8.0
21 Điểm TBC môn Vật lí   7.5 7.5 8 8
22 Điểm TBC môn Hóa     8 8 8
23 Điểm TBC môn Sinh   7.2 7.4 7.8 8
24 Điểm TBC môn Tin 7,5 7,5 8 8 8
25 Điểm TBC môn Sử   7.5 7.5 7.5 7.5
26 Điểm TBC môn Địa   7.5 7.2 7.5 8.0
27 Điểm TBC môn GDCD 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
28 Điểm TBC môn Công nghệ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
29 Điểm TBC môn Mỹ thuật   Đ Đ Đ  
30 Điểm TBC môn Âm nhạc   Đ Đ Đ  
31 Điểm TBC môn Thể dục Đ Đ Đ Đ  
32 Điểm TBC GDTC Đ        
33 Điểm TBC môn KHTN 7,5        
34 Điểm TBC Lịch sử- Địa lí 7,4        
35 Điểm TBC môn Nghệ thuật Đ        
36 Điểm TBC môn HĐTN Đ        
37 Điểm TBC môn GD Địa phương Đ        
 
  1. Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
 
 
TT
 
Họ và tên
Chức vụ Trình độ chuyên môn Chuẩn chức danh Cốt cán  
Giáo viên giỏi
 
Trình độ LLCT
Thành Tỉnh  
1 Nguyễn Thị Thu Hiền Hiệu trưởng   Tốt x     Trung cấp
2 Tạ Thị Tường Vân Phó Hiệu trưởng   Tốt        
3 Hoàng Thị Nhung Phó Hiệu trưởng   Tốt x     Trung cấp
4 Phùng Thị Thanh Nga Giáo viên   Tốt        
 
5 Nguyễn Thị Lê Hoa Giáo viên   Tốt        
6 Lê Thị Mai Hạnh Giáo viên   Tốt        
7 Trịnh Đức Chuyên Giáo viên   Tốt        
8 Cao Thị Hường TPCM   Tốt x      
 
9 Thái Thị Thanh Hường CB Y tế            
10 Nguyễn Thị Thanh Binh Giáo viên   Tốt        
 
11 Phan Thị Hải Yến Giáo viên   Tốt x      
 
12 Phạm Thị Yến CB Thư viện   Tốt        
13 Nguyễn Thị Thanh Hoa
 
TPT Đội   Tốt        
14 Nguyễn Tiến Cường
 
Giáo viên   Tốt x      
15 Cao Thị Giang Giáo viên   Tốt        
16 Nguyễn Mạnh Cường Giáo viên   Tốt        
 
17 Nguyễn Thị Kim Dung Giáo viên   Tốt        
 
18 Nguyễn Thị Hưng Thành CB Kế toán            
19 Nguyễn Thị Tú Oanh
 
Giáo viên   Tốt        
20 Nguyễn Thị Quyên
 
Giáo viên   Tốt x      
21 Đặng Thị Thúy
 
Giáo viên   Tốt        
 
22
Trần Thị Hảo Giáo viên   Tốt        
23 Dương Thị Ngà Giáo viên   Tốt x      
 
24 Nguyễn Thị Mai
 
Giáo viên   Tốt        
25 Nguyễn Thị Thúy Hòa
 
Giáo viên   Tốt        
26 Nguyễn Thị Thiều Hoa TPCM   Tốt x      
 
27 Trần Hoa Vinh Giáo viên   Tốt        
 
28 Nguyễn Thị Thu Hương TPCM   Tốt x      
 
29 Nguyễn Thị Trà Giang TTCM   Tốt x      
 
30 Hoàng Thị Tố Nga Giáo viên   Tốt        
 
31 Hà Văn Hương Giáo viên Thạc sĩ Tốt x      
32 Đặng Thị Phương Nhung CB Thủ quỹ, Văn thư            
33 Lê Thị Hòa Giáo viên   Tốt        
 
34 Nguyễn Thị Kiều Anh Giáo viên   Tốt        
35 Phạm Thị Huế TPCM Thạc sĩ Tốt x      
36 Tạ Thị Thanh Liên TTCM   Tốt x      
 
37 Phan Thị Trang Giáo viên   Tốt       Trung cấp
 
38 Nguyễn Thị Thuý Hồng Giáo viên   Tốt        
 
39 Bùi Thị Hạnh CTCĐ   Tốt        
 
40 Nguyễn Thị Hiền Giáo viên   Tốt        
41 Võ Thị Hải Yến Giáo viên   Tốt   x    
 
42 Nguyễn Thị Thúy Hoài
 
Giáo viên   Tốt        
43 Nguyễn Kiều  Trang Giáo viên   Tốt        
 
44 Nguyễn Thị Hồng  Nhung Giáo viên   Tốt        
45 Phạm Thị  Giang Giáo viên   Tốt   x    
46 Hoàng Việt Dũng Giáo viên   Tốt   x    
 
47 Trần Thị Thủy Giáo viên   Tốt        
 
48 Nguyễn Thị Hải Giáo viên   Tốt   x    
 
49 Nguyễn Thị Kim Hoa Giáo viên   Tốt        
 
50 Nguyễn Thị Thiều Hoa Giáo viên   Tốt        
 
51 Bùi Thị Thanh Hường Giáo viên   Tốt        
 
52 Phạm Thị Thùy Bích
 
Giáo viên   Tốt x      
53 Nguyễn Hải Nam
 
Giáo viên   Tốt        
54 Lê Thị Cẩm Tú
 
Giáo viên   Tốt x      
55 Trần Thị Phương Giáo viên   Tốt x      
 
56 Nguyễn Thị Hường
 
Giáo viên   Tốt   x    
57 Đặng Quang Tám
 
Giáo viên   Tốt   x    
58 Phan Thị Thanh Nhàn
 
Giáo viên   Tốt   x    
59 Đậu Thị Quỳnh Anh
 
Giáo viên   Tốt        
60 Hồ Thị Diễu Mùi
 
Giáo viên   Tốt        
61 Trần Sơn Hồng
 
Giáo viên   Tốt        
62 Đặng Thị Mai Sương
 
Giáo viên   Tốt        
63 Trần Thị Nhị Hòa
 
Giáo viên   Tốt        
                   
 
 
 
 
 
 
 
           Vinh, ngày 12  tháng 12 năm 2021
             HIỆU TRƯỞNG
 
 
 
                    Nguyễn Thị Thu Hiền
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
                                              Phụ lục 8
 Thực trạng nhà trường năm học 2021-2022
 
1. Tình hình tuyển sinh và chất lượng đầu vào của học sinh nhà trường
a) Cấp THCS
 
  Số học sinh Số lớp Điểm TBC các môn Xếp loại hạnh kiểm Điểm TBC các môn của huyện/thành/thị Điểm TBC các môn của tỉnh
Yếu TB Khá Tốt
Khối lớp 5 386 9  386 0 0 2 384    
b) Cấp THPT
 
  Số học sinh Số lớp Điểm TBC các môn Xếp loại hạnh kiểm Điểm thi vào trường Điểm TBC thi vào trường của tỉnh
Yếu TB Khá Tốt
Khối lớp 9 230 9 8,0       230 33,5  
2. Kết quả học tập và rèn luyện theo quy định của học sinh
 
TT Số liệu Khối lớp 6 Khối lớp 7 Khối lớp 8 Khối lớp 9  Điểm TBC vào lớp 10
1 Tổng số HS/số lớp 386/9 lớp 376/8 lớp 331/8 lớp 323/8 lớp 23.75
2 Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % 262 (68%) 244 (65%) 215 (65%) 226 (70%)  
3 Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % 93
(24%)
94
 (25%)
89 (26,8%) 76 (23,5%)  
4 Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 10
(7%)
30
(8%)
24
(7,3%)
21
(4,5%)
 
5 Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
 (1,1%)
3
(0,9%)
0%  
6 Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % 378
(98%)
368 (98%) 324
(98%)
317
(98%)
 
7 Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % 8
(2%)
8
(2%)
7
(2%)
6
(2%)
 
8 Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
9 Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
10 Số HS lên lớp/ tỉ lệ % 383
(99,2%)
372
(98,9%)
331
(99,1%)
323
(100%)
 
11 Số HS lưu ban/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
(1,1%)
3
(0,9%)
0  
12 Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % 0 0 0 125
(38,7%)
 
13 Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % 0 0 0 45
(14%)
 
14 Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
15 Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ %       323
100%
 
16 Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
17 Điểm TBC các môn 7,54 7,5 7,6 7,8  
18 Điểm TBC môn Toán 7.4 7.4 7.2 8 8
19 Điểm TBC môn Văn 7.5 7.5 7.2 7.75 7.75
20 Điểm TBC môn Tiếng Anh 7.5 7.5 7.75 7.75 8.0
21 Điểm TBC môn Vật lí   7.5 7.5 8 8
22 Điểm TBC môn Hóa     8 8 8
23 Điểm TBC môn Sinh   7.2 7.4 7.8 8
24 Điểm TBC môn Tin 7,5 7,5 8 8 8
25 Điểm TBC môn Sử   7.5 7.5 7.5 7.5
26 Điểm TBC môn Địa   7.5 7.2 7.5 8.0
27 Điểm TBC môn GDCD 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
28 Điểm TBC môn Công nghệ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
29 Điểm TBC môn Mỹ thuật   Đ Đ Đ  
30 Điểm TBC môn Âm nhạc   Đ Đ Đ  
31 Điểm TBC môn Thể dục Đ Đ Đ Đ  
32 Điểm TBC GDTC Đ        
33 Điểm TBC môn KHTN 7,5        
34 Điểm TBC Lịch sử- Địa lí 7,4        
35 Điểm TBC môn Nghệ thuật Đ        
36 Điểm TBC môn HĐTN Đ        
37 Điểm TBC môn GD Địa phương Đ        
 
 
3. Đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
 
 
 
TT
 
 
Chức danh
Tổng số Nữ  
Dân tộc
Trình độ đào tạo Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV
 
Chưa đạt Đạt chuẩn Trên chuẩn Đạt Khá Tốt  
1 Hiệu trưởng 1 1 Kinh
 
    1     1  
2 Phó hiệu trưởng 2 2 Kinh     2     2  
3 Giáo viên 53 46       53     53  
4 Nhân viên 4 4     1 3     4  
  Cộng 60 53     1 59     60  
5 Cán bộ quản lý cốt cán 2 2     2       2  
6 Giáo viên cốt cán 16 14       16     16  
7 Giáo viên dạy giỏi cấp huyện 11 9       11     11  
8 Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh 43 39       43     43  
                         
 
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dạy học
 
TT   Số lượng Đơn vị tính Ghi chú
I Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ học tập      
1 Phòng học 33    
a Phòng kiên cố 33    
b Phòng bán kiên cố 0    
c Phòng  tạm 0    
2 Phòng học bộ môn 5    
a Phòng kiên cố 5    
b Phòng  bán kiên cố 0    
c Phòng  tạm 0    
3 Khối phục vụ học tập 2    
a Phòng kiên cố 2    
b Phòng  bán kiên cố 0    
c Phòng  tạm 0    
II Khối phòng hành chính - quản trị      
1 Phòng kiên cố 9    
2 Phòng  bán kiên cố 0    
3 Phòng  tạm 0    
III Thư viện, thiết bị dạy học 2    
IV Các công trình, hhối phòng chức năng khác (nếu có)      
V Tài chính      
1 Nguồn không tự chủ      
2 Nguồn tự chủ      
3 Nguồn xã hội hóa      
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Phụ lục 9
Chuẩn đầu ra chất lượng học tập của học sinh năm học 2021–2022
 
TT Số liệu Khối lớp 6 Khối lớp 7 Khối lớp 8 Khối lớp 9  Điểm TBC vào lớp 10
1 Tổng số HS/số lớp 386/9 lớp 376/8 lớp 331/8 lớp 323/8 lớp 23.75
2 Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % 262 (68%) 244 (65%) 215 (65%) 226 (70%)  
3 Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % 93
(24%)
94
 (25%)
89 (26,8%) 76 (23,5%)  
4 Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 10
(7%)
30
(8%)
24
(7,3%)
21
(4,5%)
 
5 Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
 (1,1%)
3
(0,9%)
0%  
6 Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % 378
(98%)
368 (98%) 324
(98%)
317
(98%)
 
7 Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % 8
(2%)
8
(2%)
7
(2%)
6
(2%)
 
8 Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
9 Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
10 Số HS lên lớp/ tỉ lệ % 383
(99,2%)
372
(98,9%)
331
(99,1%)
323
(100%)
 
11 Số HS lưu ban/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
(1,1%)
3
(0,9%)
0  
12 Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % 0 0 0 125
(38,7%)
 
13 Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % 0 0 0 45
(14%)
 
14 Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
15 Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ %       323
100%
 
16 Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
17 Điểm TBC các môn 7,54 7,5 7,6 7,8  
18 Điểm TBC môn Toán 7.4 7.4 7.2 8 8
19 Điểm TBC môn Văn 7.5 7.5 7.2 7.75 7.75
20 Điểm TBC môn Tiếng Anh 7.5 7.5 7.75 7.75 8.0
21 Điểm TBC môn Vật lí   7.5 7.5 8 8
22 Điểm TBC môn Hóa     8 8 8
23 Điểm TBC môn Sinh   7.2 7.4 7.8 8
24 Điểm TBC môn Tin 7,5 7,5 8 8 8
25 Điểm TBC môn Sử   7.5 7.5 7.5 7.5
26 Điểm TBC môn Địa   7.5 7.2 7.5 8.0
27 Điểm TBC môn GDCD 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
28 Điểm TBC môn Công nghệ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
29 Điểm TBC môn Mỹ thuật   Đ Đ Đ  
30 Điểm TBC môn Âm nhạc   Đ Đ Đ  
31 Điểm TBC môn Thể dục Đ Đ Đ Đ  
32 Điểm TBC GDTC Đ        
33 Điểm TBC môn KHTN 7,5        
34 Điểm TBC Lịch sử- Địa lí 7,4        
35 Điểm TBC môn Nghệ thuật Đ        
36 Điểm TBC môn HĐTN Đ        
37 Điểm TBC môn GD Địa phương Đ        
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
                                           Phụ lục 10
2. Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
 
 
TT
 
Họ và tên
Chức vụ Trình độ chuyên môn Chuẩn chức danh Cốt cán  
Giáo viên giỏi
 
Trình độ LLCT
Thành Tỉnh  
1 Nguyễn Thị Thu Hiền Hiệu trưởng   Tốt x     Trung cấp
2 Tạ Thị Tường Vân Phó Hiệu trưởng   Tốt        
3 Hoàng Thị Nhung Phó Hiệu trưởng   Tốt x     Trung cấp
4 Phùng Thị Thanh Nga Giáo viên   Tốt        
 
5 Nguyễn Thị Lê Hoa Giáo viên   Tốt        
6 Lê Thị Mai Hạnh Giáo viên   Tốt        
7 Trịnh Đức Chuyên Giáo viên   Tốt        
8 Cao Thị Hường TPCM   Tốt x      
 
9 Thái Thị Thanh Hường CB Y tế            
10 Nguyễn Thị Thanh Binh Giáo viên   Tốt        
 
11 Phan Thị Hải Yến Giáo viên   Tốt x      
 
12 Phạm Thị Yến CB Thư viện   Tốt        
13 Nguyễn Thị Thanh Hoa
 
TPT Đội   Tốt        
14 Nguyễn Tiến Cường
 
Giáo viên   Tốt x      
15 Cao Thị Giang Giáo viên   Tốt        
16 Nguyễn Mạnh Cường Giáo viên   Tốt        
 
17 Nguyễn Thị Kim Dung Giáo viên   Tốt        
 
18 Nguyễn Thị Hưng Thành CB Kế toán            
19 Nguyễn Thị Tú Oanh
 
Giáo viên   Tốt        
20 Nguyễn Thị Quyên
 
Giáo viên   Tốt x      
21 Đặng Thị Thúy
 
Giáo viên   Tốt        
 
22
Trần Thị Hảo Giáo viên   Tốt        
23 Dương Thị Ngà Giáo viên   Tốt x      
 
24 Nguyễn Thị Mai
 
Giáo viên   Tốt        
25 Nguyễn Thị Thúy Hòa
 
Giáo viên   Tốt        
26 Nguyễn Thị Thiều Hoa TPCM   Tốt x      
 
27 Trần Hoa Vinh Giáo viên   Tốt        
 
28 Nguyễn Thị Thu Hương TPCM   Tốt x      
 
29 Nguyễn Thị Trà Giang TTCM   Tốt x      
 
30 Hoàng Thị Tố Nga Giáo viên   Tốt        
 
31 Hà Văn Hương Giáo viên Thạc sĩ Tốt x      
32 Đặng Thị Phương Nhung CB Thủ quỹ, Văn thư            
33 Lê Thị Hòa Giáo viên   Tốt        
 
34 Nguyễn Thị Kiều Anh Giáo viên   Tốt        
35 Phạm Thị Huế TPCM Thạc sĩ Tốt x      
36 Tạ Thị Thanh Liên TTCM   Tốt x      
 
37 Phan Thị Trang Giáo viên   Tốt       Trung cấp
 
38 Nguyễn Thị Thuý Hồng Giáo viên   Tốt        
 
39 Bùi Thị Hạnh CTCĐ   Tốt        
 
40 Nguyễn Thị Hiền Giáo viên   Tốt        
41 Võ Thị Hải Yến Giáo viên   Tốt   x    
 
42 Nguyễn Thị Thúy Hoài
 
Giáo viên   Tốt        
43 Nguyễn Kiều  Trang Giáo viên   Tốt        
 
44 Nguyễn Thị Hồng  Nhung Giáo viên   Tốt        
45 Phạm Thị  Giang Giáo viên   Tốt   x    
46 Hoàng Việt Dũng Giáo viên   Tốt   x    
 
47 Trần Thị Thủy Giáo viên   Tốt        
 
48 Nguyễn Thị Hải Giáo viên   Tốt   x    
 
49 Nguyễn Thị Kim Hoa Giáo viên   Tốt        
 
50 Nguyễn Thị Thiều Hoa Giáo viên   Tốt        
 
51 Bùi Thị Thanh Hường Giáo viên   Tốt        
 
52 Phạm Thị Thùy Bích
 
Giáo viên   Tốt x      
53 Nguyễn Hải Nam
 
Giáo viên   Tốt        
54 Lê Thị Cẩm Tú
 
Giáo viên   Tốt x      
55 Trần Thị Phương Giáo viên   Tốt x      
 
56 Nguyễn Thị Hường
 
Giáo viên   Tốt   x    
57 Đặng Quang Tám
 
Giáo viên   Tốt   x    
58 Phan Thị Thanh Nhàn
 
Giáo viên   Tốt   x    
59 Đậu Thị Quỳnh Anh
 
Giáo viên   Tốt        
60 Hồ Thị Diễu Mùi
 
Giáo viên   Tốt        
61 Trần Sơn Hồng
 
Giáo viên   Tốt        
62 Đặng Thị Mai Sương
 
Giáo viên   Tốt        
63 Trần Thị Nhị Hòa
 
Giáo viên   Tốt        
                   
 
 
 
 
3. Kế hoạch nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
năm học 2021–2022
 
 
 
TT
 
 
Chức danh
Tổng số Nữ  
Dân tộc
Trình độ đào tạo Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV
 
Chưa đạt Đạt chuẩn Trên chuẩn Đạt Khá Tốt
1 Hiệu trưởng 1 1 Kinh
 
    1     1
2 Phó hiệu trưởng 2 2 Kinh     2     2
3 Giáo viên 53 46       53     53
4 Nhân viên 4 4     1 3     4
  Cộng 60 53     1 59     60
5 Cán bộ quản lý cốt cán 2 2     2       2
6 Giáo viên cốt cán 16 14       16     16
7 Giáo viên dạy giỏi cấp huyện 11 9       11     11
8 Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh 43 39       43     43
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
                                  Phụ lục 11
Kế hoạch nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học
 năm học 2021–2022
 
 
 
TT
Các công trình, trang thiết bị dạy học Mới Sửa chữa, cải tạo Thời gian hoàn thành Kinh phí Nguồn kinh phí  
Ghi chú
1 Thiết bị lớp 6    x   9/2021 40.430.000 Ngân sách  
2 Mua sắm bàn ghế 100 bộ x   8/2021 150.000.000 Vận động tài trợ  
 
3
Mua máy tính phòng tin học phục vụ học sinh x   12/2021 99.840.000 Vận động tài trợ  
 
4
Mua sắm 9 ti vi cho các phòng học khối 6 x   12/2021 135.000.000 Vận động tài trợ  
5 Bảng trượt 9 phòng khối 6 x   12/2021 90.000.000 Vận động tài trợ  
6 Máy tính 9 phòng khối 6 x   12/2021 108.000.000 Vận động tài trợ  
 
7
 
Mua điều hòa các phòng chung x   12/2021 54.000.000 Vận động tài trợ  
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
                                            Phụ lục 12
Kết quả học tập và rèn luyện
học kì I (hoặc năm học) của học sinh nhà trường năm học 2021–2022
 
TT Số liệu Khối lớp 6 Khối lớp 7 Khối lớp 8 Khối lớp 9  Điểm TBC vào lớp 10
1 Tổng số HS/số lớp 386/9 lớp 376/8 lớp 331/8 lớp 323/8 lớp 23.75
2 Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % 262 (68%) 244 (65%) 215 (65%) 226 (70%)  
3 Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % 93
(24%)
94
 (25%)
89 (26,8%) 76 (23,5%)  
4 Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 10
(7%)
30
(8%)
24
(7,3%)
21
(4,5%)
 
5 Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
 (1,1%)
3
(0,9%)
0%  
6 Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % 378
(98%)
368 (98%) 324
(98%)
317
(98%)
 
7 Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % 8
(2%)
8
(2%)
7
(2%)
6
(2%)
 
8 Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
9 Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
10 Số HS lên lớp/ tỉ lệ % 383
(99,2%)
372
(98,9%)
331
(99,1%)
323
(100%)
 
11 Số HS lưu ban/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
(1,1%)
3
(0,9%)
0  
12 Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % 0 0 0 125
(38,7%)
 
13 Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % 0 0 0 45
(14%)
 
14 Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
15 Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ %       323
100%
 
16 Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
17 Điểm TBC các môn 7,54 7,5 7,6 7,8  
18 Điểm TBC môn Toán 7.4 7.4 7.2 8 8
19 Điểm TBC môn Văn 7.5 7.5 7.2 7.75 7.75
20 Điểm TBC môn Tiếng Anh 7.5 7.5 7.75 7.75 8.0
21 Điểm TBC môn Vật lí   7.5 7.5 8 8
22 Điểm TBC môn Hóa     8 8 8
23 Điểm TBC môn Sinh   7.2 7.4 7.8 8
24 Điểm TBC môn Tin 7,5 7,5 8 8 8
25 Điểm TBC môn Sử   7.5 7.5 7.5 7.5
26 Điểm TBC môn Địa   7.5 7.2 7.5 8.0
27 Điểm TBC môn GDCD 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
28 Điểm TBC môn Công nghệ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
29 Điểm TBC môn Mỹ thuật   Đ Đ Đ  
30 Điểm TBC môn Âm nhạc   Đ Đ Đ  
31 Điểm TBC môn Thể dục Đ Đ Đ Đ  
32 Điểm TBC GDTC Đ        
33 Điểm TBC môn KHTN 7,5        
34 Điểm TBC Lịch sử- Địa lí 7,4        
35 Điểm TBC môn Nghệ thuật Đ        
36 Điểm TBC môn HĐTN Đ        
37 Điểm TBC môn GD Địa phương Đ        
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
                                             
 Phụ lục 15
Dự toán kinh phí thực hiện kế hoạch ĐBCL nhà trường năm học 2021–2022
         
TT Nội dung kế hoạch Kinh phí thực hiện Nguồn kinh phí Ghi chú
1 Phân tích nhu cầu, bối cảnh nhà trường 1000.000 Học phí  
2 Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi, mục tiêu chương trình giáo dục 0    
3 Xác định chuẩn đầu ra 2000.000 Học phí  
4 Chương trình giáo dục 2000.000 Học phí  
5 Xây dựng văn hóa nhà trường 0    
6 Nâng cao chất lượng CBQL, GV, NV 0    
7 Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học 262.900.000 Vận động tài trợ, học phí  
8 Công tác kiểm tra, đánh giá, điều chỉnh kế hoạch 1.500.000 Học phí  
9 Khảo sát GV, phụ huynh, HS, các bên liên quan về các hoạt động nhà trường 0    
10 Công tác sơ kết, tổng kết, khen thưởng 10.000.000 Học phí  
  Tổng 279.400.000 Vận động tài trợ, học phí  
 
                                                 
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP VINH
   TRƯỜNG THCS ĐẶNG THAI MAI
 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
   Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
 
                       
BẢN CAM KẾT ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
NĂM HỌC 2021-2022
 
  1. Kết quả học tập và rèn luyện của học sinh nhà trường (theo chuẩn đầu ra)
TT Số liệu Khối lớp 6 Khối lớp 7 Khối lớp 8 Khối lớp 9  Điểm TBC vào lớp 10
1 Tổng số HS/số lớp 386/9 lớp 376/8 lớp 331/8 lớp 323/8 lớp 23.75
2 Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % 262 (68%) 244 (65%) 215 (65%) 226 (70%)  
3 Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % 93
(24%)
94
 (25%)
89 (26,8%) 76 (23,5%)  
4 Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 10
(7%)
30
(8%)
24
(7,3%)
21
(4,5%)
 
5 Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
 (1,1%)
3
(0,9%)
0%  
6 Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % 378
(98%)
368 (98%) 324
(98%)
317
(98%)
 
7 Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % 8
(2%)
8
(2%)
7
(2%)
6
(2%)
 
8 Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
9 Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
10 Số HS lên lớp/ tỉ lệ % 383
(99,2%)
372
(98,9%)
331
(99,1%)
323
(100%)
 
11 Số HS lưu ban/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
(1,1%)
3
(0,9%)
0  
12 Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % 0 0 0 125
(38,7%)
 
13 Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % 0 0 0 45
(14%)
 
14 Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
15 Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ %       323
100%
 
16 Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
17 Điểm TBC các môn 7,54 7,5 7,6 7,8  
18 Điểm TBC môn Toán 7.4 7.4 7.2 8 8
19 Điểm TBC môn Văn 7.5 7.5 7.2 7.75 7.75
20 Điểm TBC môn Tiếng Anh 7.5 7.5 7.75 7.75 8.0
21 Điểm TBC môn Vật lí   7.5 7.5 8 8
22 Điểm TBC môn Hóa     8 8 8
23 Điểm TBC môn Sinh   7.2 7.4 7.8 8
24 Điểm TBC môn Tin 7,5 7,5 8 8 8
25 Điểm TBC môn Sử   7.5 7.5 7.5 7.5
26 Điểm TBC môn Địa   7.5 7.2 7.5 8.0
27 Điểm TBC môn GDCD 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
28 Điểm TBC môn Công nghệ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
29 Điểm TBC môn Mỹ thuật   Đ Đ Đ  
30 Điểm TBC môn Âm nhạc   Đ Đ Đ  
31 Điểm TBC môn Thể dục Đ Đ Đ Đ  
32 Điểm TBC GDTC Đ        
33 Điểm TBC môn KHTN 7,5        
34 Điểm TBC Lịch sử- Địa lí 7,4        
35 Điểm TBC môn Nghệ thuật Đ        
36 Điểm TBC môn HĐTN Đ        
37 Điểm TBC môn GD Địa phương Đ        
 
  1. Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
 
 
TT
 
Họ và tên
Chức vụ Trình độ chuyên môn Chuẩn chức danh Cốt cán  
Giáo viên giỏi
 
Trình độ LLCT
Thành Tỉnh  
1 Nguyễn Thị Thu Hiền Hiệu trưởng   Tốt x     Trung cấp
2 Tạ Thị Tường Vân Phó Hiệu trưởng   Tốt        
3 Hoàng Thị Nhung Phó Hiệu trưởng   Tốt x     Trung cấp
4 Phùng Thị Thanh Nga Giáo viên   Tốt        
 
5 Nguyễn Thị Lê Hoa Giáo viên   Tốt        
6 Lê Thị Mai Hạnh Giáo viên   Tốt        
7 Trịnh Đức Chuyên Giáo viên   Tốt        
8 Cao Thị Hường TPCM   Tốt x      
 
9 Thái Thị Thanh Hường CB Y tế            
10 Nguyễn Thị Thanh Binh Giáo viên   Tốt        
 
11 Phan Thị Hải Yến Giáo viên   Tốt x      
 
12 Phạm Thị Yến CB Thư viện   Tốt        
13 Nguyễn Thị Thanh Hoa
 
TPT Đội   Tốt        
14 Nguyễn Tiến Cường
 
Giáo viên   Tốt x      
15 Cao Thị Giang Giáo viên   Tốt        
16 Nguyễn Mạnh Cường Giáo viên   Tốt        
 
17 Nguyễn Thị Kim Dung Giáo viên   Tốt        
 
18 Nguyễn Thị Hưng Thành CB Kế toán            
19 Nguyễn Thị Tú Oanh
 
Giáo viên   Tốt        
20 Nguyễn Thị Quyên
 
Giáo viên   Tốt x      
21 Đặng Thị Thúy
 
Giáo viên   Tốt        
 
22
Trần Thị Hảo Giáo viên   Tốt        
23 Dương Thị Ngà Giáo viên   Tốt x      
 
24 Nguyễn Thị Mai
 
Giáo viên   Tốt        
25 Nguyễn Thị Thúy Hòa
 
Giáo viên   Tốt        
26 Nguyễn Thị Thiều Hoa TPCM   Tốt x      
 
27 Trần Hoa Vinh Giáo viên   Tốt        
 
28 Nguyễn Thị Thu Hương TPCM   Tốt x      
 
29 Nguyễn Thị Trà Giang TTCM   Tốt x      
 
30 Hoàng Thị Tố Nga Giáo viên   Tốt        
 
31 Hà Văn Hương Giáo viên Thạc sĩ Tốt x      
32 Đặng Thị Phương Nhung CB Thủ quỹ, Văn thư            
33 Lê Thị Hòa Giáo viên   Tốt        
 
34 Nguyễn Thị Kiều Anh Giáo viên   Tốt        
35 Phạm Thị Huế TPCM Thạc sĩ Tốt x      
36 Tạ Thị Thanh Liên TTCM   Tốt x      
 
37 Phan Thị Trang Giáo viên   Tốt       Trung cấp
 
38 Nguyễn Thị Thuý Hồng Giáo viên   Tốt        
 
39 Bùi Thị Hạnh CTCĐ   Tốt        
 
40 Nguyễn Thị Hiền Giáo viên   Tốt        
41 Võ Thị Hải Yến Giáo viên   Tốt   x    
 
42 Nguyễn Thị Thúy Hoài
 
Giáo viên   Tốt        
43 Nguyễn Kiều  Trang Giáo viên   Tốt        
 
44 Nguyễn Thị Hồng  Nhung Giáo viên   Tốt        
45 Phạm Thị  Giang Giáo viên   Tốt   x    
46 Hoàng Việt Dũng Giáo viên   Tốt   x    
 
47 Trần Thị Thủy Giáo viên   Tốt        
 
48 Nguyễn Thị Hải Giáo viên   Tốt   x    
 
49 Nguyễn Thị Kim Hoa Giáo viên   Tốt        
 
50 Nguyễn Thị Thiều Hoa Giáo viên   Tốt        
 
51 Bùi Thị Thanh Hường Giáo viên   Tốt        
 
52 Phạm Thị Thùy Bích
 
Giáo viên   Tốt x      
53 Nguyễn Hải Nam
 
Giáo viên   Tốt        
54 Lê Thị Cẩm Tú
 
Giáo viên   Tốt x      
55 Trần Thị Phương Giáo viên   Tốt x      
 
56 Nguyễn Thị Hường
 
Giáo viên   Tốt   x    
57 Đặng Quang Tám
 
Giáo viên   Tốt   x    
58 Phan Thị Thanh Nhàn
 
Giáo viên   Tốt   x    
59 Đậu Thị Quỳnh Anh
 
Giáo viên   Tốt        
60 Hồ Thị Diễu Mùi
 
Giáo viên   Tốt        
61 Trần Sơn Hồng
 
Giáo viên   Tốt        
62 Đặng Thị Mai Sương
 
Giáo viên   Tốt        
63 Trần Thị Nhị Hòa
 
Giáo viên   Tốt        
                   
 
 
 
 
 
 
 
           Vinh, ngày 12  tháng 12 năm 2021
             HIỆU TRƯỞNG
 
 
 
                    Nguyễn Thị Thu Hiền
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
                                              Phụ lục 8
 Thực trạng nhà trường năm học 2021-2022
 
1. Tình hình tuyển sinh và chất lượng đầu vào của học sinh nhà trường
a) Cấp THCS
 
  Số học sinh Số lớp Điểm TBC các môn Xếp loại hạnh kiểm Điểm TBC các môn của huyện/thành/thị Điểm TBC các môn của tỉnh
Yếu TB Khá Tốt
Khối lớp 5 386 9  386 0 0 2 384    
b) Cấp THPT
 
  Số học sinh Số lớp Điểm TBC các môn Xếp loại hạnh kiểm Điểm thi vào trường Điểm TBC thi vào trường của tỉnh
Yếu TB Khá Tốt
Khối lớp 9 230 9 8,0       230 33,5  
2. Kết quả học tập và rèn luyện theo quy định của học sinh
 
TT Số liệu Khối lớp 6 Khối lớp 7 Khối lớp 8 Khối lớp 9  Điểm TBC vào lớp 10
1 Tổng số HS/số lớp 386/9 lớp 376/8 lớp 331/8 lớp 323/8 lớp 23.75
2 Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % 262 (68%) 244 (65%) 215 (65%) 226 (70%)  
3 Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % 93
(24%)
94
 (25%)
89 (26,8%) 76 (23,5%)  
4 Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 10
(7%)
30
(8%)
24
(7,3%)
21
(4,5%)
 
5 Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
 (1,1%)
3
(0,9%)
0%  
6 Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % 378
(98%)
368 (98%) 324
(98%)
317
(98%)
 
7 Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % 8
(2%)
8
(2%)
7
(2%)
6
(2%)
 
8 Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
9 Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
10 Số HS lên lớp/ tỉ lệ % 383
(99,2%)
372
(98,9%)
331
(99,1%)
323
(100%)
 
11 Số HS lưu ban/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
(1,1%)
3
(0,9%)
0  
12 Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % 0 0 0 125
(38,7%)
 
13 Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % 0 0 0 45
(14%)
 
14 Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
15 Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ %       323
100%
 
16 Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
17 Điểm TBC các môn 7,54 7,5 7,6 7,8  
18 Điểm TBC môn Toán 7.4 7.4 7.2 8 8
19 Điểm TBC môn Văn 7.5 7.5 7.2 7.75 7.75
20 Điểm TBC môn Tiếng Anh 7.5 7.5 7.75 7.75 8.0
21 Điểm TBC môn Vật lí   7.5 7.5 8 8
22 Điểm TBC môn Hóa     8 8 8
23 Điểm TBC môn Sinh   7.2 7.4 7.8 8
24 Điểm TBC môn Tin 7,5 7,5 8 8 8
25 Điểm TBC môn Sử   7.5 7.5 7.5 7.5
26 Điểm TBC môn Địa   7.5 7.2 7.5 8.0
27 Điểm TBC môn GDCD 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
28 Điểm TBC môn Công nghệ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
29 Điểm TBC môn Mỹ thuật   Đ Đ Đ  
30 Điểm TBC môn Âm nhạc   Đ Đ Đ  
31 Điểm TBC môn Thể dục Đ Đ Đ Đ  
32 Điểm TBC GDTC Đ        
33 Điểm TBC môn KHTN 7,5        
34 Điểm TBC Lịch sử- Địa lí 7,4        
35 Điểm TBC môn Nghệ thuật Đ        
36 Điểm TBC môn HĐTN Đ        
37 Điểm TBC môn GD Địa phương Đ        
 
 
3. Đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
 
 
 
TT
 
 
Chức danh
Tổng số Nữ  
Dân tộc
Trình độ đào tạo Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV
 
Chưa đạt Đạt chuẩn Trên chuẩn Đạt Khá Tốt  
1 Hiệu trưởng 1 1 Kinh
 
    1     1  
2 Phó hiệu trưởng 2 2 Kinh     2     2  
3 Giáo viên 53 46       53     53  
4 Nhân viên 4 4     1 3     4  
  Cộng 60 53     1 59     60  
5 Cán bộ quản lý cốt cán 2 2     2       2  
6 Giáo viên cốt cán 16 14       16     16  
7 Giáo viên dạy giỏi cấp huyện 11 9       11     11  
8 Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh 43 39       43     43  
                         
 
4. Cơ sở vật chất, thiết bị dạy học
 
TT   Số lượng Đơn vị tính Ghi chú
I Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ học tập      
1 Phòng học 33    
a Phòng kiên cố 33    
b Phòng bán kiên cố 0    
c Phòng  tạm 0    
2 Phòng học bộ môn 5    
a Phòng kiên cố 5    
b Phòng  bán kiên cố 0    
c Phòng  tạm 0    
3 Khối phục vụ học tập 2    
a Phòng kiên cố 2    
b Phòng  bán kiên cố 0    
c Phòng  tạm 0    
II Khối phòng hành chính - quản trị      
1 Phòng kiên cố 9    
2 Phòng  bán kiên cố 0    
3 Phòng  tạm 0    
III Thư viện, thiết bị dạy học 2    
IV Các công trình, hhối phòng chức năng khác (nếu có)      
V Tài chính      
1 Nguồn không tự chủ      
2 Nguồn tự chủ      
3 Nguồn xã hội hóa      
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Phụ lục 9
Chuẩn đầu ra chất lượng học tập của học sinh năm học 2021–2022
 
TT Số liệu Khối lớp 6 Khối lớp 7 Khối lớp 8 Khối lớp 9  Điểm TBC vào lớp 10
1 Tổng số HS/số lớp 386/9 lớp 376/8 lớp 331/8 lớp 323/8 lớp 23.75
2 Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % 262 (68%) 244 (65%) 215 (65%) 226 (70%)  
3 Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % 93
(24%)
94
 (25%)
89 (26,8%) 76 (23,5%)  
4 Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 10
(7%)
30
(8%)
24
(7,3%)
21
(4,5%)
 
5 Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
 (1,1%)
3
(0,9%)
0%  
6 Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % 378
(98%)
368 (98%) 324
(98%)
317
(98%)
 
7 Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % 8
(2%)
8
(2%)
7
(2%)
6
(2%)
 
8 Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
9 Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
10 Số HS lên lớp/ tỉ lệ % 383
(99,2%)
372
(98,9%)
331
(99,1%)
323
(100%)
 
11 Số HS lưu ban/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
(1,1%)
3
(0,9%)
0  
12 Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % 0 0 0 125
(38,7%)
 
13 Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % 0 0 0 45
(14%)
 
14 Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
15 Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ %       323
100%
 
16 Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
17 Điểm TBC các môn 7,54 7,5 7,6 7,8  
18 Điểm TBC môn Toán 7.4 7.4 7.2 8 8
19 Điểm TBC môn Văn 7.5 7.5 7.2 7.75 7.75
20 Điểm TBC môn Tiếng Anh 7.5 7.5 7.75 7.75 8.0
21 Điểm TBC môn Vật lí   7.5 7.5 8 8
22 Điểm TBC môn Hóa     8 8 8
23 Điểm TBC môn Sinh   7.2 7.4 7.8 8
24 Điểm TBC môn Tin 7,5 7,5 8 8 8
25 Điểm TBC môn Sử   7.5 7.5 7.5 7.5
26 Điểm TBC môn Địa   7.5 7.2 7.5 8.0
27 Điểm TBC môn GDCD 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
28 Điểm TBC môn Công nghệ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
29 Điểm TBC môn Mỹ thuật   Đ Đ Đ  
30 Điểm TBC môn Âm nhạc   Đ Đ Đ  
31 Điểm TBC môn Thể dục Đ Đ Đ Đ  
32 Điểm TBC GDTC Đ        
33 Điểm TBC môn KHTN 7,5        
34 Điểm TBC Lịch sử- Địa lí 7,4        
35 Điểm TBC môn Nghệ thuật Đ        
36 Điểm TBC môn HĐTN Đ        
37 Điểm TBC môn GD Địa phương Đ        
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
                                           Phụ lục 10
2. Nâng cao chất lượng cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
 
 
TT
 
Họ và tên
Chức vụ Trình độ chuyên môn Chuẩn chức danh Cốt cán  
Giáo viên giỏi
 
Trình độ LLCT
Thành Tỉnh  
1 Nguyễn Thị Thu Hiền Hiệu trưởng   Tốt x     Trung cấp
2 Tạ Thị Tường Vân Phó Hiệu trưởng   Tốt        
3 Hoàng Thị Nhung Phó Hiệu trưởng   Tốt x     Trung cấp
4 Phùng Thị Thanh Nga Giáo viên   Tốt        
 
5 Nguyễn Thị Lê Hoa Giáo viên   Tốt        
6 Lê Thị Mai Hạnh Giáo viên   Tốt        
7 Trịnh Đức Chuyên Giáo viên   Tốt        
8 Cao Thị Hường TPCM   Tốt x      
 
9 Thái Thị Thanh Hường CB Y tế            
10 Nguyễn Thị Thanh Binh Giáo viên   Tốt        
 
11 Phan Thị Hải Yến Giáo viên   Tốt x      
 
12 Phạm Thị Yến CB Thư viện   Tốt        
13 Nguyễn Thị Thanh Hoa
 
TPT Đội   Tốt        
14 Nguyễn Tiến Cường
 
Giáo viên   Tốt x      
15 Cao Thị Giang Giáo viên   Tốt        
16 Nguyễn Mạnh Cường Giáo viên   Tốt        
 
17 Nguyễn Thị Kim Dung Giáo viên   Tốt        
 
18 Nguyễn Thị Hưng Thành CB Kế toán            
19 Nguyễn Thị Tú Oanh
 
Giáo viên   Tốt        
20 Nguyễn Thị Quyên
 
Giáo viên   Tốt x      
21 Đặng Thị Thúy
 
Giáo viên   Tốt        
 
22
Trần Thị Hảo Giáo viên   Tốt        
23 Dương Thị Ngà Giáo viên   Tốt x      
 
24 Nguyễn Thị Mai
 
Giáo viên   Tốt        
25 Nguyễn Thị Thúy Hòa
 
Giáo viên   Tốt        
26 Nguyễn Thị Thiều Hoa TPCM   Tốt x      
 
27 Trần Hoa Vinh Giáo viên   Tốt        
 
28 Nguyễn Thị Thu Hương TPCM   Tốt x      
 
29 Nguyễn Thị Trà Giang TTCM   Tốt x      
 
30 Hoàng Thị Tố Nga Giáo viên   Tốt        
 
31 Hà Văn Hương Giáo viên Thạc sĩ Tốt x      
32 Đặng Thị Phương Nhung CB Thủ quỹ, Văn thư            
33 Lê Thị Hòa Giáo viên   Tốt        
 
34 Nguyễn Thị Kiều Anh Giáo viên   Tốt        
35 Phạm Thị Huế TPCM Thạc sĩ Tốt x      
36 Tạ Thị Thanh Liên TTCM   Tốt x      
 
37 Phan Thị Trang Giáo viên   Tốt       Trung cấp
 
38 Nguyễn Thị Thuý Hồng Giáo viên   Tốt        
 
39 Bùi Thị Hạnh CTCĐ   Tốt        
 
40 Nguyễn Thị Hiền Giáo viên   Tốt        
41 Võ Thị Hải Yến Giáo viên   Tốt   x    
 
42 Nguyễn Thị Thúy Hoài
 
Giáo viên   Tốt        
43 Nguyễn Kiều  Trang Giáo viên   Tốt        
 
44 Nguyễn Thị Hồng  Nhung Giáo viên   Tốt        
45 Phạm Thị  Giang Giáo viên   Tốt   x    
46 Hoàng Việt Dũng Giáo viên   Tốt   x    
 
47 Trần Thị Thủy Giáo viên   Tốt        
 
48 Nguyễn Thị Hải Giáo viên   Tốt   x    
 
49 Nguyễn Thị Kim Hoa Giáo viên   Tốt        
 
50 Nguyễn Thị Thiều Hoa Giáo viên   Tốt        
 
51 Bùi Thị Thanh Hường Giáo viên   Tốt        
 
52 Phạm Thị Thùy Bích
 
Giáo viên   Tốt x      
53 Nguyễn Hải Nam
 
Giáo viên   Tốt        
54 Lê Thị Cẩm Tú
 
Giáo viên   Tốt x      
55 Trần Thị Phương Giáo viên   Tốt x      
 
56 Nguyễn Thị Hường
 
Giáo viên   Tốt   x    
57 Đặng Quang Tám
 
Giáo viên   Tốt   x    
58 Phan Thị Thanh Nhàn
 
Giáo viên   Tốt   x    
59 Đậu Thị Quỳnh Anh
 
Giáo viên   Tốt        
60 Hồ Thị Diễu Mùi
 
Giáo viên   Tốt        
61 Trần Sơn Hồng
 
Giáo viên   Tốt        
62 Đặng Thị Mai Sương
 
Giáo viên   Tốt        
63 Trần Thị Nhị Hòa
 
Giáo viên   Tốt        
                   
 
 
 
 
3. Kế hoạch nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
năm học 2021–2022
 
 
 
TT
 
 
Chức danh
Tổng số Nữ  
Dân tộc
Trình độ đào tạo Chuẩn hiệu trưởng, chuẩn nghề nghiệp GV
 
Chưa đạt Đạt chuẩn Trên chuẩn Đạt Khá Tốt
1 Hiệu trưởng 1 1 Kinh
 
    1     1
2 Phó hiệu trưởng 2 2 Kinh     2     2
3 Giáo viên 53 46       53     53
4 Nhân viên 4 4     1 3     4
  Cộng 60 53     1 59     60
5 Cán bộ quản lý cốt cán 2 2     2       2
6 Giáo viên cốt cán 16 14       16     16
7 Giáo viên dạy giỏi cấp huyện 11 9       11     11
8 Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh 43 39       43     43
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
                                  Phụ lục 11
Kế hoạch nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học
 năm học 2021–2022
 
 
 
TT
Các công trình, trang thiết bị dạy học Mới Sửa chữa, cải tạo Thời gian hoàn thành Kinh phí Nguồn kinh phí  
Ghi chú
1 Thiết bị lớp 6    x   9/2021 40.430.000 Ngân sách  
2 Mua sắm bàn ghế 100 bộ x   8/2021 150.000.000 Vận động tài trợ  
 
3
Mua máy tính phòng tin học phục vụ học sinh x   12/2021 99.840.000 Vận động tài trợ  
 
4
Mua sắm 9 ti vi cho các phòng học khối 6 x   12/2021 135.000.000 Vận động tài trợ  
5 Bảng trượt 9 phòng khối 6 x   12/2021 90.000.000 Vận động tài trợ  
6 Máy tính 9 phòng khối 6 x   12/2021 108.000.000 Vận động tài trợ  
 
7
 
Mua điều hòa các phòng chung x   12/2021 54.000.000 Vận động tài trợ  
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
                                            Phụ lục 12
Kết quả học tập và rèn luyện
học kì I (hoặc năm học) của học sinh nhà trường năm học 2021–2022
 
TT Số liệu Khối lớp 6 Khối lớp 7 Khối lớp 8 Khối lớp 9  Điểm TBC vào lớp 10
1 Tổng số HS/số lớp 386/9 lớp 376/8 lớp 331/8 lớp 323/8 lớp 23.75
2 Số HS xếp loại giỏi (tốt)/ tỉ lệ % 262 (68%) 244 (65%) 215 (65%) 226 (70%)  
3 Số HS xếp loại khá/ tỉ lệ % 93
(24%)
94
 (25%)
89 (26,8%) 76 (23,5%)  
4 Số HS xếp loại trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 10
(7%)
30
(8%)
24
(7,3%)
21
(4,5%)
 
5 Số HS xếp loại yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
 (1,1%)
3
(0,9%)
0%  
6 Số HS xếp loại hạnh kiểm tốt/ tỉ lệ % 378
(98%)
368 (98%) 324
(98%)
317
(98%)
 
7 Số HS xếp loại hạnh kiểm khá/ tỉ lệ % 8
(2%)
8
(2%)
7
(2%)
6
(2%)
 
8 Số HS xếp loại hạnh kiểm trung bình (đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
9 Số HS xếp loại hạnh kiểm yếu (chưa đạt)/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
10 Số HS lên lớp/ tỉ lệ % 383
(99,2%)
372
(98,9%)
331
(99,1%)
323
(100%)
 
11 Số HS lưu ban/ tỉ lệ % 3
(0,8%)
4
(1,1%)
3
(0,9%)
0  
12 Số HSG cấp Thành phố/ tỉ lệ % 0 0 0 125
(38,7%)
 
13 Số HSG cấp Tỉnh/ tỉ lệ % 0 0 0 45
(14%)
 
14 Số HSG quốc gia/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
15 Số HS đỗ vào các cấp học chuyển tiếp, trường chuyên, các trường đại học, cao đẳng, trung học nghề/ tỉ lệ %       323
100%
 
16 Số HS làm việc cho các công ty, doanh nghiệp/ tỉ lệ % 0 0 0 0  
17 Điểm TBC các môn 7,54 7,5 7,6 7,8  
18 Điểm TBC môn Toán 7.4 7.4 7.2 8 8
19 Điểm TBC môn Văn 7.5 7.5 7.2 7.75 7.75
20 Điểm TBC môn Tiếng Anh 7.5 7.5 7.75 7.75 8.0
21 Điểm TBC môn Vật lí   7.5 7.5 8 8
22 Điểm TBC môn Hóa     8 8 8
23 Điểm TBC môn Sinh   7.2 7.4 7.8 8
24 Điểm TBC môn Tin 7,5 7,5 8 8 8
25 Điểm TBC môn Sử   7.5 7.5 7.5 7.5
26 Điểm TBC môn Địa   7.5 7.2 7.5 8.0
27 Điểm TBC môn GDCD 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
28 Điểm TBC môn Công nghệ 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
29 Điểm TBC môn Mỹ thuật   Đ Đ Đ  
30 Điểm TBC môn Âm nhạc   Đ Đ Đ  
31 Điểm TBC môn Thể dục Đ Đ Đ Đ  
32 Điểm TBC GDTC Đ        
33 Điểm TBC môn KHTN 7,5        
34 Điểm TBC Lịch sử- Địa lí 7,4        
35 Điểm TBC môn Nghệ thuật Đ        
36 Điểm TBC môn HĐTN Đ        
37 Điểm TBC môn GD Địa phương Đ        
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
                                             
 Phụ lục 15
Dự toán kinh phí thực hiện kế hoạch ĐBCL nhà trường năm học 2021–2022
         
TT Nội dung kế hoạch Kinh phí thực hiện Nguồn kinh phí Ghi chú
1 Phân tích nhu cầu, bối cảnh nhà trường 1000.000 Học phí  
2 Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi, mục tiêu chương trình giáo dục 0    
3 Xác định chuẩn đầu ra 2000.000 Học phí  
4 Chương trình giáo dục 2000.000 Học phí  
5 Xây dựng văn hóa nhà trường 0    
6 Nâng cao chất lượng CBQL, GV, NV 0    
7 Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học 262.900.000 Vận động tài trợ, học phí  
8 Công tác kiểm tra, đánh giá, điều chỉnh kế hoạch 1.500.000 Học phí  
9 Khảo sát GV, phụ huynh, HS, các bên liên quan về các hoạt động nhà trường 0    
10 Công tác sơ kết, tổng kết, khen thưởng 10.000.000 Học phí  
  Tổng 279.400.000 Vận động tài trợ, học phí  
 
 

Tác giả bài viết: bgh

Nguồn tin: BGH

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây